Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,551T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 46,769B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOPPY logo

Hoppy
HOPPY / ILS

#997
₪0,0002005
29.6%
0.098120 BTC 29.2%
0.071508 ETH 28.6%
$0,00004018 Phạm vi trong 24g $0,00006135

Chuyển đổi Hoppy sang Israeli New Shekel (HOPPY sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hoppy (HOPPY) sang ILS là ₪0,0002005.
HOPPY
ILS

1 HOPPY = ₪0,0002005

Cách mua HOPPY bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HOPPY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HOPPY!

Biểu đồ HOPPY sang ILS

Hoppy (HOPPY) hôm nay có giá trị là ₪0,0002005, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 29.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HOPPY ngày hôm nay là 264.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hoppy được giao dịch là ₪33.783.505.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.1% 29.6% 267.7% 115.2% 1533.5% -
Số liệu thống kê về Hoppy
Giá trị vốn hóa thị trường
₪83.563.259
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪83.563.259
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪33.783.505
Cung lưu thông
420.690.000.000
Tổng cung
420.690.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hoppycó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Hoppy (HOPPY) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0002005.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOPPY?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 4988.58 HOPPY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HOPPY sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của HOPPY bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOPPY sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOPPY bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOPPY so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của HOPPY/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HOPPY tính bằng ILS là ₪0,0002285, được ghi nhận vào ngày Thg 6 15, 2024 (khoảng 11 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOPPY/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hoppy tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Hoppy (HOPPY) đã tăng tăng lên 1.546,00 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Hoppy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hoppy (HOPPY) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hoppy (HOPPY) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00020046 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00006807 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOPPY trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00003489 ₪ (51.3%).

So sánh giá hàng ngày của Hoppy (HOPPY) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HOPPY sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00020046 ₪ 0,00004577 ₪ 29.6%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00012695 ₪ 0,00003031 ₪ 31.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00009663 ₪ 0,00000591 ₪ 6.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00009073 ₪ 0,00000241 ₪ 2.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00008832 ₪ -0,00001464 ₪ 14.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00010296 ₪ 0,00003489 ₪ 51.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00006807 ₪ 0,00000839 ₪ 14.1%

HOPPY / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hoppy (HOPPY) sang ILS là ₪0,0002005 cho mỗi 1 HOPPY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOPPY lấy 0,00100229 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 249429 HOPPY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOPPY phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hoppy (HOPPY) sang ILS

HOPPY ILS
0.01 HOPPY 0.00000200 ILS
0.1 HOPPY 0.00002005 ILS
1 HOPPY 0.00020046 ILS
2 HOPPY 0.00040092 ILS
5 HOPPY 0.00100229 ILS
10 HOPPY 0.00200458 ILS
20 HOPPY 0.00400915 ILS
50 HOPPY 0.01002288 ILS
100 HOPPY 0.02004577 ILS
1000 HOPPY 0.200458 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HOPPY

ILS HOPPY
0.01 ILS 49.89 HOPPY
0.1 ILS 498.86 HOPPY
1 ILS 4988.58 HOPPY
2 ILS 9977.17 HOPPY
5 ILS 24943 HOPPY
10 ILS 49886 HOPPY
20 ILS 99772 HOPPY
50 ILS 249429 HOPPY
100 ILS 498858 HOPPY
1000 ILS 4988585 HOPPY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng