Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 50,328B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OGGY logo

Oggy Inu [ETH]
OGGY / LKR

#3229
Rs0,0007144
5.3%
0.0103561 BTC 5.7%
0.096602 ETH 3.2%
$0.052227 Phạm vi trong 24g $0.053064

Chuyển đổi Oggy Inu [ETH] sang Sri Lankan Rupee (OGGY sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang LKR là Rs0,0007144.
OGGY
LKR

1 OGGY = Rs0,0007144

Cách mua OGGY bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OGGY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OGGY!

Biểu đồ OGGY sang LKR

Oggy Inu [ETH] (OGGY) hôm nay có giá trị là Rs0,0007144, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OGGY ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oggy Inu [ETH] được giao dịch là Rs4.247.790.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.6% 9.6% 14.1% 10.3% -
Số liệu thống kê về Oggy Inu [ETH]
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs143.786.583
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs300.043.216
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs4.247.790
Cung lưu thông
201.272.222.574
Tổng cung
420.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Oggy Inu [ETH]có trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Oggy Inu [ETH] (OGGY) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,0007144.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu OGGY?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1399.87 OGGY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OGGY sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của OGGY bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OGGY sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OGGY bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OGGY so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của OGGY/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OGGY tính bằng LKR là Rs0,007496, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OGGY/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Oggy Inu [ETH] tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Oggy Inu [ETH] (OGGY) đã tăng giảm lên -9,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Oggy Inu [ETH] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00078747 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,00067791 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OGGY trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00003613 Rs (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OGGY sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00071435 Rs 0,00003613 Rs 5.3%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00067791 Rs -0,00000989 Rs 1.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00068779 Rs -0,00000865 Rs 1.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00069644 Rs -0,00002383 Rs 3.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00072027 Rs -0,00002566 Rs 3.4%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00074593 Rs -0,00004155 Rs 5.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00078747 Rs 0,00000655 Rs 0.8%

OGGY / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang LKR là Rs0,0007144 cho mỗi 1 OGGY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OGGY lấy 0,00357176 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 69994 OGGY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OGGY phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang LKR

OGGY LKR
0.01 OGGY 0.00000714 LKR
0.1 OGGY 0.00007144 LKR
1 OGGY 0.00071435 LKR
2 OGGY 0.00142870 LKR
5 OGGY 0.00357176 LKR
10 OGGY 0.00714352 LKR
20 OGGY 0.01428704 LKR
50 OGGY 0.03571760 LKR
100 OGGY 0.071435 LKR
1000 OGGY 0.714352 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang OGGY

LKR OGGY
0.01 LKR 14.00 OGGY
0.1 LKR 139.99 OGGY
1 LKR 1399.87 OGGY
2 LKR 2799.74 OGGY
5 LKR 6999.35 OGGY
10 LKR 13998.70 OGGY
20 LKR 27997 OGGY
50 LKR 69994 OGGY
100 LKR 139987 OGGY
1000 LKR 1399870 OGGY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng