coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #28
Giá OKB (OKB)

OKB OKB / ETH

ETH0,02286026 -0.1%
0,00146207 BTC -1.8%
0,02286026 ETH -1.6%
Trên danh sách theo dõi 20.800
ETH0,02270794
Phạm vi 24H
ETH0,02336164
Giá trị vốn hóa thị trường ETH1.372.426,10769665
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.2
KL giao dịch trong 24 giờ ETH10.455,02350496
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH6.862.130,53848324
Cung lưu thông 60.000.000
Tổng cung 246.638.974
Tổng lượng cung tối đa 300.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi OKB sang Ether (OKB sang ETH)

OKB
ETH

1 OKB = ETH0,02286026

Cập nhật lần cuối 02:31AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OKB thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ OKB sang ETH hôm nay là 0,02286026 ETH và đã đã giảm -1.6% từ ETH0,02322244 kể từ hôm nay.
OKB (OKB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.9% từ ETH0,03083967 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-0.1%
-1.1%
-15.9%
-18.4%
100.0%

Tôi có thể mua và bán OKB ở đâu?

OKB có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH10.455,02350496. OKB có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên OKX.

Lịch sử giá 7 ngày của OKB (OKB) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của OKB trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OKB sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,02286026 ETH -0,00036219 ETH -1.6%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,02336037 ETH -0,00046124 ETH -1.9%
March 30, 2023 Thứ năm 0,02382161 ETH -0,00022014 ETH -0.9%
March 29, 2023 Thứ tư 0,02404174 ETH -0,00082097 ETH -3.3%
March 28, 2023 Thứ ba 0,02486271 ETH 0,00113238 ETH 4.8%
March 27, 2023 Thứ hai 0,02373033 ETH -0,00010600 ETH -0.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,02383633 ETH -0,00033849 ETH -1.4%

Chuyển đổi OKB (OKB) sang ETH

OKB ETH
0.01 OKB 0.00022860 ETH
0.1 OKB 0.00228603 ETH
1 OKB 0.02286026 ETH
2 OKB 0.04572051 ETH
5 OKB 0.11430128 ETH
10 OKB 0.22860257 ETH
20 OKB 0.45720514 ETH
50 OKB 1.143013 ETH
100 OKB 2.286026 ETH
1000 OKB 22.860257 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang OKB

ETH OKB
0.01 ETH 0.43744041 OKB
0.1 ETH 4.374404 OKB
1 ETH 43.744041 OKB
2 ETH 87.488 OKB
5 ETH 218.720 OKB
10 ETH 437.440 OKB
20 ETH 874.881 OKB
50 ETH 2187 OKB
100 ETH 4374 OKB
1000 ETH 43744 OKB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu