Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Omax
OMAX / DKK
#1705
kr.0,004670
3.8%
0.071075 BTC
0.9%
$0,0006197
Phạm vi trong 24g
$0,0007045
OMAX has migrated from the old BSC contract to its native mainnet.
Chuyển đổi Omax sang Danish Krone (OMAX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omax (OMAX) sang DKK là kr.0,004670.
OMAX
DKK
1 OMAX = kr.0,004670
Cách mua OMAX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMAX
-
Bạn có thể mua và bán Omax (OMAX) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Omax sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMAX bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMAX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMAX bằng DKK!
-
Chọn Omax (OMAX) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMAX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMAX sang DKK
Omax (OMAX) hôm nay có giá trị là kr.0,004670, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMAX ngày hôm nay là 19.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Omax được giao dịch là kr.3.540.493.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.1% | 18.7% | 15.8% | 35.0% | 51.8% |
Số liệu thống kê về Omax
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.41.501.422 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.41.501.422 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.3.540.493 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Omaxcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Omax (OMAX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,004670.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMAX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 214.14 OMAX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMAX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OMAX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMAX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMAX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMAX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OMAX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMAX tính bằng DKK là kr.0,3913, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMAX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Omax tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Omax (OMAX) đã tăng giảm lên -34,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Omax có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Omax (OMAX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Omax (OMAX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00575851 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00399114 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMAX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00071217 kr. (17.8%).
So sánh giá hàng ngày của Omax (OMAX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Omax (OMAX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMAX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00466975 kr. | 0,00017265 kr. | 3.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00470331 kr. | 0,00071217 kr. | 17.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00399114 kr. | -0,00071769 kr. | 15.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00470883 kr. | -0,00034301 kr. | 6.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00505184 kr. | -0,00070667 kr. | 12.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00575851 kr. | 0,00032390 kr. | 6.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00543461 kr. | -0,00042555 kr. | 7.3% |
OMAX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Omax (OMAX) sang DKK là kr.0,004670 cho mỗi 1 OMAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMAX lấy 0,02334874 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 10707.22 OMAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMAX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Omax (OMAX) sang DKK
OMAX | DKK |
---|---|
0.01 OMAX | 0.00004670 DKK |
0.1 OMAX | 0.00046697 DKK |
1 OMAX | 0.00466975 DKK |
2 OMAX | 0.00933950 DKK |
5 OMAX | 0.02334874 DKK |
10 OMAX | 0.04669748 DKK |
20 OMAX | 0.093395 DKK |
50 OMAX | 0.233487 DKK |
100 OMAX | 0.466975 DKK |
1000 OMAX | 4.67 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OMAX
DKK | OMAX |
---|---|
0.01 DKK | 2.14 OMAX |
0.1 DKK | 21.41 OMAX |
1 DKK | 214.14 OMAX |
2 DKK | 428.29 OMAX |
5 DKK | 1070.72 OMAX |
10 DKK | 2141.44 OMAX |
20 DKK | 4282.89 OMAX |
50 DKK | 10707.22 OMAX |
100 DKK | 21414 OMAX |
1000 DKK | 214144 OMAX |