Tiền ảo: 14.824
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,284T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 87,473B $
Gas: 9.213710431 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
OMNI logo

Omni Network
OMNI / KWD

#460
KD2,68
5.4%
0,0001398 BTC 1.9%
$8,19 Phạm vi trong 24g $9,06

Chuyển đổi Omni Network sang Kuwaiti Dinar (OMNI sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omni Network (OMNI) sang KWD là KD2,68.
OMNI
KWD

1 OMNI = KD2,68

Cách mua OMNI bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMNI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNI bằng KWD!

Biểu đồ OMNI sang KWD

Omni Network (OMNI) hôm nay có giá trị là KD2,68, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNI ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Omni Network được giao dịch là KD8.058.655.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 5.4% 3.6% 14.6% 22.4% -
Số liệu thống kê về Omni Network
Giá trị vốn hóa thị trường
KD27.865.136
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD268.153.368
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD8.058.655
Cung lưu thông
10.391.492
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Omni Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Omni Network (OMNI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD2,68.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.373060 OMNI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của OMNI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của OMNI/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng KWD là KD16,59, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Omni Network tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Omni Network (OMNI) đã tăng tăng lên 22,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Omni Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Omni Network (OMNI) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Omni Network (OMNI) so với KWD giao động giữa mức cao 2,80 KD trên Thứ ba và mức thấp 2,51 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,137043 KD (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMNI sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 2,68 KD 0,137043 KD 5.4%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 2,51 KD -0,056749 KD 2.2%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 2,57 KD -0,092345 KD 3.5%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 2,66 KD -0,143792 KD 5.1%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 2,80 KD 0,110297 KD 4.1%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 2,69 KD 0,00884104 KD 0.3%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 2,69 KD 0,109524 KD 4.3%

OMNI / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Omni Network (OMNI) sang KWD là KD2,68 cho mỗi 1 OMNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNI lấy 13,40 KD hoặc 50,00 KD lấy 18.65 OMNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang KWD

OMNI KWD
0.01 OMNI 0.02680537 KWD
0.1 OMNI 0.268054 KWD
1 OMNI 2.68 KWD
2 OMNI 5.36 KWD
5 OMNI 13.40 KWD
10 OMNI 26.81 KWD
20 OMNI 53.61 KWD
50 OMNI 134.03 KWD
100 OMNI 268.05 KWD
1000 OMNI 2680.54 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang OMNI

KWD OMNI
0.01 KWD 0.00373060 OMNI
0.1 KWD 0.03730596 OMNI
1 KWD 0.373060 OMNI
2 KWD 0.746119 OMNI
5 KWD 1.87 OMNI
10 KWD 3.73 OMNI
20 KWD 7.46 OMNI
50 KWD 18.65 OMNI
100 KWD 37.31 OMNI
1000 KWD 373.06 OMNI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng