Tiền ảo: 14.761
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,316T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 69,849B $
Gas: 8.509559039 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
USDY logo

Ondo US Dollar Yield
USDY / PLN

#197
zł4,16
0.1%
0,00001661 BTC 2.4%
0,0004252 ETH 2.5%
$1,04 Phạm vi trong 24g $1,07

Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang Polish Zloty (USDY sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) sang PLN là zł4,16.
USDY
PLN

1 USDY = zł4,16

Cách mua USDY bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USDY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDY bằng PLN!

Biểu đồ USDY sang PLN

Ondo US Dollar Yield (USDY) hôm nay có giá trị là zł4,16, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDY ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ondo US Dollar Yield được giao dịch là zł561.520.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.1% 0.2% 0.7% 0.1% -
Số liệu thống kê về Ondo US Dollar Yield
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.338.482.788
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.78
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.724.417.076
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł561.520
Cung lưu thông
322.103.279
Tổng cung
414.977.615
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ondo US Dollar Yieldcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł4,16.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDY?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.240648 USDY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USDY sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của USDY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDY so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của USDY/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USDY tính bằng PLN là zł5,03, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ondo US Dollar Yield tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Ondo US Dollar Yield (USDY) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ondo US Dollar Yield có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) so với PLN giao động giữa mức cao 4,16 zł trên Chủ nhật và mức thấp 3,99 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,086317 zł (2.2%).

So sánh giá hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USDY sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 4,16 zł 0,00611479 zł 0.1%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 4,16 zł 0,00763427 zł 0.2%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 4,15 zł 0,02341980 zł 0.6%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 4,13 zł 0,02516023 zł 0.6%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 4,10 zł 0,02974698 zł 0.7%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 4,07 zł 0,086317 zł 2.2%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 3,99 zł -0,058431 zł 1.4%

USDY / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield (USDY) sang PLN là zł4,16 cho mỗi 1 USDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDY lấy 20,78 zł hoặc 50,00 zł lấy 12.03 USDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang PLN

USDY PLN
0.01 USDY 0.04155446 PLN
0.1 USDY 0.415545 PLN
1 USDY 4.16 PLN
2 USDY 8.31 PLN
5 USDY 20.78 PLN
10 USDY 41.55 PLN
20 USDY 83.11 PLN
50 USDY 207.77 PLN
100 USDY 415.54 PLN
1000 USDY 4155.45 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang USDY

PLN USDY
0.01 PLN 0.00240648 USDY
0.1 PLN 0.02406481 USDY
1 PLN 0.240648 USDY
2 PLN 0.481296 USDY
5 PLN 1.20 USDY
10 PLN 2.41 USDY
20 PLN 4.81 USDY
50 PLN 12.03 USDY
100 PLN 24.06 USDY
1000 PLN 240.65 USDY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng