Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OneLedger
OLT / DKK
#2687
kr.0,01684
0.3%
0.073888 BTC
4.7%
0.067839 ETH
2.5%
$0,002415
Phạm vi trong 24g
$0,002466
Chuyển đổi OneLedger sang Danish Krone (OLT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OneLedger (OLT) sang DKK là kr.0,01684.
OLT
DKK
1 OLT = kr.0,01684
Cách mua OLT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OLT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OLT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OLT bằng DKK!
-
Chọn OneLedger (OLT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OLT sang DKK
OneLedger (OLT) hôm nay có giá trị là kr.0,01684, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OLT ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OneLedger được giao dịch là kr.1.105.377.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.1% | 13.0% | 9.5% | 25.1% | 69.6% |
Số liệu thống kê về OneLedger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.7.298.670 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.16.793.923 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.105.377 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
434.601.854
Tổng
1.000.000.000
(0x07be)
- 30.000.000
(0xecaf)
- 5.284.834
(0x2755)
- 290.055
(0x533f)
- 1.546.961
(0x1cfa)
- 8.333.333
(0x7e65)
- 46.938.818
(0xd92f)
- 531.767
(0x5f7f)
- 1.160.221
(0x974a)
- 4.227.868
(0xb388)
- 46.938.818
Company Reserve
(0xdeaa)
- 100.000.000
(0x970e)
- 9.668.508
(0xad56)
- 831.321
(0x6c01)
- 120.858
(0x6783)
- 52.474.782
Community Reserve
(0x7F85)
- 178.311.926
Nguồn cung lưu thông ước tính
434.601.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OneLedgercó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 OneLedger (OLT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01684.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OLT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 59.39 OLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OLT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OLT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OLT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OLT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OLT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OLT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OLT tính bằng DKK là kr.0,6981, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OLT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OneLedger tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của OneLedger (OLT) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, OneLedger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OneLedger (OLT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OneLedger (OLT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01996065 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,01683864 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OLT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00128807 kr. (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của OneLedger (OLT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OneLedger (OLT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OLT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01683864 kr. | -0,00004995 kr. | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01870075 kr. | 0,00070644 kr. | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01799431 kr. | -0,00003516 kr. | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01802947 kr. | -0,00128807 kr. | 6.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01931755 kr. | -0,00064311 kr. | 3.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01996065 kr. | 0,00069533 kr. | 3.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01926533 kr. | -0,00011424 kr. | 0.6% |
OLT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OneLedger (OLT) sang DKK là kr.0,01684 cho mỗi 1 OLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OLT lấy 0,084193 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2969.36 OLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OLT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OneLedger (OLT) sang DKK
OLT | DKK |
---|---|
0.01 OLT | 0.00016839 DKK |
0.1 OLT | 0.00168386 DKK |
1 OLT | 0.01683864 DKK |
2 OLT | 0.03367729 DKK |
5 OLT | 0.084193 DKK |
10 OLT | 0.168386 DKK |
20 OLT | 0.336773 DKK |
50 OLT | 0.841932 DKK |
100 OLT | 1.68 DKK |
1000 OLT | 16.84 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OLT
DKK | OLT |
---|---|
0.01 DKK | 0.593872 OLT |
0.1 DKK | 5.94 OLT |
1 DKK | 59.39 OLT |
2 DKK | 118.77 OLT |
5 DKK | 296.94 OLT |
10 DKK | 593.87 OLT |
20 DKK | 1187.74 OLT |
50 DKK | 2969.36 OLT |
100 DKK | 5938.72 OLT |
1000 DKK | 59387 OLT |