Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,547T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 48,755B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOM logo

Onomy Protocol
NOM / NGN

#1375
₦159,28
5.9%
0.051608 BTC 6.1%
$0,09989 Phạm vi trong 24g $0,1081

Chuyển đổi Onomy Protocol sang Nigerian Naira (NOM sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) sang NGN là ₦159,28.
NOM
NGN

1 NOM = ₦159,28

Cách mua NOM bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOM bằng NGN!

Biểu đồ NOM sang NGN

Onomy Protocol (NOM) hôm nay có giá trị là ₦159,28, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOM ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onomy Protocol được giao dịch là ₦135.243.466.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.9% 5.4% 4.8% 20.0% 64.0%
Số liệu thống kê về Onomy Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₦15.892.125.149
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦26.136.967.409
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦135.243.466
Cung lưu thông
99.812.566
Tổng cung
164.156.635

Câu hỏi thường gặp

1 Onomy Protocolcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Onomy Protocol (NOM) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦159,28.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOM?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00627840 NOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOM sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của NOM bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOM sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOM bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOM so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của NOM/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOM tính bằng NGN là ₦786,37, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOM/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Onomy Protocol tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Onomy Protocol (NOM) đã tăng giảm lên -20,90 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Onomy Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Onomy Protocol (NOM) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) so với NGN giao động giữa mức cao 179,29 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 150,24 ₦ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOM trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -27,56 ₦ (15.4%).

So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOM sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 159,28 ₦ 8,84 ₦ 5.9%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 150,24 ₦ -1,49 ₦ 1.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 151,72 ₦ -27,56 ₦ 15.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 179,29 ₦ 17,92 ₦ 11.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 161,36 ₦ -2,31 ₦ 1.4%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 163,68 ₦ -8,12 ₦ 4.7%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 171,80 ₦ 1,24 ₦ 0.7%

NOM / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Onomy Protocol (NOM) sang NGN là ₦159,28 cho mỗi 1 NOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOM lấy 796,38 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.313920 NOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOM phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang NGN

NOM NGN
0.01 NOM 1.59 NGN
0.1 NOM 15.93 NGN
1 NOM 159.28 NGN
2 NOM 318.55 NGN
5 NOM 796.38 NGN
10 NOM 1592.76 NGN
20 NOM 3185.53 NGN
50 NOM 7963.81 NGN
100 NOM 15927.63 NGN
1000 NOM 159276 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang NOM

NGN NOM
0.01 NGN 0.00006278 NOM
0.1 NGN 0.00062784 NOM
1 NGN 0.00627840 NOM
2 NGN 0.01255680 NOM
5 NGN 0.03139200 NOM
10 NGN 0.062784 NOM
20 NGN 0.125568 NOM
50 NGN 0.313920 NOM
100 NGN 0.627840 NOM
1000 NGN 6.28 NOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng