Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 01, 2023 | Thứ tư | 0,04904459 zł | -0,00054454 zł | -1.1% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 0,04888715 zł | -0,00229567 zł | -4.5% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 0,051183 zł | -0,00127446 zł | -2.4% |
January 29, 2023 | Chủ nhật | 0,052457 zł | 0,00272505 zł | 5.5% |
January 28, 2023 | Thứ bảy | 0,04973223 zł | 0,00004118 zł | 0.1% |
January 27, 2023 | Thứ sáu | 0,04969105 zł | -0,00002374 zł | -0.0% |
January 26, 2023 | Thứ năm | 0,04971479 zł | -0,00151445 zł | -3.0% |
XCN | PLN |
---|---|
0.01 XCN | 0.00049045 PLN |
0.1 XCN | 0.00490446 PLN |
1 XCN | 0.04904459 PLN |
2 XCN | 0.098089 PLN |
5 XCN | 0.245223 PLN |
10 XCN | 0.490446 PLN |
20 XCN | 0.980892 PLN |
50 XCN | 2.45 PLN |
100 XCN | 4.90 PLN |
1000 XCN | 49.04 PLN |
PLN | XCN |
---|---|
0.01 PLN | 0.203896 XCN |
0.1 PLN | 2.04 XCN |
1 PLN | 20.39 XCN |
2 PLN | 40.78 XCN |
5 PLN | 101.95 XCN |
10 PLN | 203.90 XCN |
20 PLN | 407.79 XCN |
50 PLN | 1019.48 XCN |
100 PLN | 2038.96 XCN |
1000 PLN | 20390 XCN |