Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,32T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 83,271B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPEN logo

Open Custody Protocol
OPEN / PLN

#854
zł0,1843
35.7%
0.067766 BTC 34.7%
0,00001543 ETH 37.5%
$0,03100 Phạm vi trong 24g $0,04622

Chuyển đổi Open Custody Protocol sang Polish Zloty (OPEN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Open Custody Protocol (OPEN) sang PLN là zł0,1843.
OPEN
PLN

1 OPEN = zł0,1843

Cách mua OPEN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OPEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPEN bằng PLN!

Biểu đồ OPEN sang PLN

Open Custody Protocol (OPEN) hôm nay có giá trị là zł0,1843, đó là một 29.5% tăng từ một giờ trước và 35.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OPEN ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Open Custody Protocol được giao dịch là zł6.955.446.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
29.5% 36.3% 21.1% 7.4% 42.6% 58.8%
Số liệu thống kê về Open Custody Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
zł130.797.763
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł240.605.231
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł6.955.446
Cung lưu thông
703.364.449
Tổng cung
1.293.853.674
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Open Custody Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Open Custody Protocol (OPEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1843.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPEN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.43 OPEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPEN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của OPEN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPEN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPEN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPEN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của OPEN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPEN tính bằng PLN là zł40,34, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPEN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Open Custody Protocol tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Open Custody Protocol (OPEN) đã tăng giảm lên -42,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Open Custody Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Open Custody Protocol (OPEN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,184295 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,119382 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPEN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,04847303 zł (35.7%).

So sánh giá hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPEN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,184295 zł 0,04847303 zł 35.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,119382 zł -0,00168369 zł 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,121066 zł -0,00806071 zł 6.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,129126 zł -0,00001850 zł 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,129145 zł -0,00333899 zł 2.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,132484 zł -0,00703532 zł 5.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,139519 zł -0,00686116 zł 4.7%

OPEN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Open Custody Protocol (OPEN) sang PLN là zł0,1843 cho mỗi 1 OPEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPEN lấy 0,921473 zł hoặc 50,00 zł lấy 271.30 OPEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPEN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Open Custody Protocol (OPEN) sang PLN

OPEN PLN
0.01 OPEN 0.00184295 PLN
0.1 OPEN 0.01842947 PLN
1 OPEN 0.184295 PLN
2 OPEN 0.368589 PLN
5 OPEN 0.921473 PLN
10 OPEN 1.84 PLN
20 OPEN 3.69 PLN
50 OPEN 9.21 PLN
100 OPEN 18.43 PLN
1000 OPEN 184.29 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OPEN

PLN OPEN
0.01 PLN 0.054261 OPEN
0.1 PLN 0.542609 OPEN
1 PLN 5.43 OPEN
2 PLN 10.85 OPEN
5 PLN 27.13 OPEN
10 PLN 54.26 OPEN
20 PLN 108.52 OPEN
50 PLN 271.30 OPEN
100 PLN 542.61 OPEN
1000 PLN 5426.09 OPEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng