Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPEN Governance
OPEN / HUF
#4148
Ft1,21
8.1%
0.075489 BTC
8.2%
0.051145 ETH
8.3%
$0,003279
Phạm vi trong 24g
$0,003653
Chuyển đổi OPEN Governance sang Hungarian Forint (OPEN sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OPEN Governance (OPEN) sang HUF là Ft1,21.
OPEN
HUF
1 OPEN = Ft1,21
Cách mua OPEN bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OPEN
-
Bạn có thể mua và bán OPEN Governance (OPEN) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OPEN sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OPEN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OPEN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn OPEN Governance (OPEN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OPEN sang HUF
OPEN Governance (OPEN) hôm nay có giá trị là Ft1,21, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 8.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OPEN ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OPEN Governance được giao dịch là Ft128.599.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.2% | 2.9% | 18.2% | 13.8% | 49.8% |
Số liệu thống kê về OPEN Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft14.000.462 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft120.679.599 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
38.58 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft128.599 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.601.349
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OPEN Governancecó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 OPEN Governance (OPEN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1,21.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPEN?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.828135 OPEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OPEN sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của OPEN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPEN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPEN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPEN so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của OPEN/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OPEN tính bằng HUF là Ft966,62, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPEN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OPEN Governance tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của OPEN Governance (OPEN) đã tăng tăng lên 12,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, OPEN Governance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OPEN Governance (OPEN) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OPEN Governance (OPEN) so với HUF giao động giữa mức cao 1,33 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 1,13 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPEN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,203507 Ft (18.0%).
So sánh giá hàng ngày của OPEN Governance (OPEN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OPEN Governance (OPEN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OPEN sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,21 Ft | -0,106603 Ft | 8.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,33 Ft | 0,203507 Ft | 18.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,13 Ft | -0,169513 Ft | 13.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,30 Ft | 0,00014182 Ft | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,30 Ft | 0,04534213 Ft | 3.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,25 Ft | 0,01698313 Ft | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,24 Ft | 0,00110695 Ft | 0.1% |
OPEN / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN Governance (OPEN) sang HUF là Ft1,21 cho mỗi 1 OPEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPEN lấy 6,04 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 41.41 OPEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPEN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang HUF
OPEN | HUF |
---|---|
0.01 OPEN | 0.01207532 HUF |
0.1 OPEN | 0.120753 HUF |
1 OPEN | 1.21 HUF |
2 OPEN | 2.42 HUF |
5 OPEN | 6.04 HUF |
10 OPEN | 12.08 HUF |
20 OPEN | 24.15 HUF |
50 OPEN | 60.38 HUF |
100 OPEN | 120.75 HUF |
1000 OPEN | 1207.53 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang OPEN
HUF | OPEN |
---|---|
0.01 HUF | 0.00828135 OPEN |
0.1 HUF | 0.082814 OPEN |
1 HUF | 0.828135 OPEN |
2 HUF | 1.66 OPEN |
5 HUF | 4.14 OPEN |
10 HUF | 8.28 OPEN |
20 HUF | 16.56 OPEN |
50 HUF | 41.41 OPEN |
100 HUF | 82.81 OPEN |
1000 HUF | 828.14 OPEN |