coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #544
Giá Opulous (OPUL)

Opulous OPUL / PLN

zł0,693865 1.3%
0,00000566 BTC 1.6%
0,00008827 ETH 1.7%
Trên danh sách theo dõi 25.094
zł0,683759
Phạm vi 24H
zł0,706535
Giá trị vốn hóa thị trường zł159.233.423
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ zł3.890.310
Định giá pha loãng hoàn toàn zł346.892.453
Cung lưu thông 229.514.106
Tổng cung 500.000.000
Tổng lượng cung tối đa 500.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Opulous sang Polish Zloty (OPUL sang PLN)

OPUL
PLN

1 OPUL = zł0,693865

Cập nhật lần cuối 11:23AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OPUL thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ OPUL sang PLN hôm nay là 0,693865 zł và đã đã tăng 1.3% từ zł0,684710 kể từ hôm nay.
Opulous (OPUL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.3% từ zł0,782007 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
1.3%
4.5%
-10.7%
-8.9%
-76.2%

Tôi có thể mua và bán Opulous ở đâu?

Opulous có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł3.890.310. Opulous có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Opulous (OPUL) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của Opulous trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPUL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 02, 2023 Chủ nhật 0,693865 zł 0,00915504 zł 1.3%
April 01, 2023 Thứ bảy 0,728055 zł 0,053459 zł 7.9%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,674596 zł -0,02079818 zł -3.0%
March 30, 2023 Thứ năm 0,695394 zł 0,02872203 zł 4.3%
March 29, 2023 Thứ tư 0,666672 zł -0,03386705 zł -4.8%
March 28, 2023 Thứ ba 0,700539 zł -0,04341288 zł -5.8%
March 27, 2023 Thứ hai 0,743952 zł 0,073287 zł 10.9%

Chuyển đổi Opulous (OPUL) sang PLN

OPUL PLN
0.01 OPUL 0.00693865 PLN
0.1 OPUL 0.069386 PLN
1 OPUL 0.693865 PLN
2 OPUL 1.39 PLN
5 OPUL 3.47 PLN
10 OPUL 6.94 PLN
20 OPUL 13.88 PLN
50 OPUL 34.69 PLN
100 OPUL 69.39 PLN
1000 OPUL 693.86 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OPUL

PLN OPUL
0.01 PLN 0.01441203 OPUL
0.1 PLN 0.144120 OPUL
1 PLN 1.44 OPUL
2 PLN 2.88 OPUL
5 PLN 7.21 OPUL
10 PLN 14.41 OPUL
20 PLN 28.82 OPUL
50 PLN 72.06 OPUL
100 PLN 144.12 OPUL
1000 PLN 1441.20 OPUL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu