coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #771
Giá Oraichain (ORAI)

Oraichain ORAI / UAH

₴165,36 2.5%
0,00016056 BTC 1.1%
0,00252927 ETH 0.9%
Trên danh sách theo dõi 29.281
₴158,18
Phạm vi 24H
₴166,51
Giá trị vốn hóa thị trường ₴714.877.878
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.22
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3.29
KL giao dịch trong 24 giờ ₴14.362.051
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴3.271.885.857
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 15.06
Cung lưu thông 4.321.594
Tổng cung 19.779.269
Tổng lượng cung tối đa 19.779.269
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Oraichain sang Ukrainian hryvnia (ORAI sang UAH)

ORAI
UAH

1 ORAI = ₴165,36

Cập nhật lần cuối 07:44PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ORAI thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ ORAI sang UAH hôm nay là 165,36 ₴ và đã đã tăng 2.5% từ ₴161,33 kể từ hôm nay.
Oraichain (ORAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -28.4% từ ₴230,89 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
2.5%
-19.9%
-0.7%
-28.8%
-41.8%

Tôi có thể mua và bán Oraichain ở đâu?

Oraichain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴14.362.051. Oraichain có thể được giao dịch trên 17 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Oraichain (ORAI) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Oraichain trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORAI sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 165,36 ₴ 4,03 ₴ 2.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 159,14 ₴ -11,64 ₴ -6.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 170,77 ₴ -2,99 ₴ -1.7%
March 23, 2023 Thứ năm 173,76 ₴ -18,58 ₴ -9.7%
March 22, 2023 Thứ tư 192,34 ₴ 5,14 ₴ 2.7%
March 21, 2023 Thứ ba 187,20 ₴ -23,42 ₴ -11.1%
March 20, 2023 Thứ hai 210,62 ₴ 7,29 ₴ 3.6%

Chuyển đổi Oraichain (ORAI) sang UAH

ORAI UAH
0.01 ORAI 1.65 UAH
0.1 ORAI 16.54 UAH
1 ORAI 165.36 UAH
2 ORAI 330.72 UAH
5 ORAI 826.80 UAH
10 ORAI 1653.60 UAH
20 ORAI 3307.21 UAH
50 ORAI 8268.01 UAH
100 ORAI 16536.03 UAH
1000 ORAI 165360 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ORAI

UAH ORAI
0.01 UAH 0.00006047 ORAI
0.1 UAH 0.00060474 ORAI
1 UAH 0.00604740 ORAI
2 UAH 0.01209480 ORAI
5 UAH 0.03023701 ORAI
10 UAH 0.060474 ORAI
20 UAH 0.120948 ORAI
50 UAH 0.302370 ORAI
100 UAH 0.604740 ORAI
1000 UAH 6.05 ORAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu