Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Ronin
RON / IDR
#125
Rp23.545,23
0.5%
0,00002632 BTC
0.8%
$1,50
Phạm vi trong 24g
$1,54
Chuyển đổi Ronin sang Indonesian Rupiah (RON sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ronin (RON) sang IDR là Rp23.545,23.
RON
IDR
1 RON = Rp23.545,23
Cách mua RON bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RON bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RON bằng IDR!
-
Chọn Ronin (RON) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RON sang IDR
Ronin (RON) hôm nay có giá trị là Rp23.545,23, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RON ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ronin được giao dịch là Rp132.836.406.292.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 2.8% | 10.9% | 0.0% | 223.4% |
Số liệu thống kê về Ronin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp8.194.570.354.244 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp23.535.177.267.704 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp132.836.406.292 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
348.183.923
https://skynet-api.roninchain.com/ronin/supplies/query?q=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
348.183.923
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ronincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ronin (RON) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp23.545,23.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RON?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004247 RON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RON sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RON bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RON sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RON bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RON so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RON/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RON tính bằng IDR là Rp70.327,14, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RON/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ronin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ronin (RON) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ronin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ronin (RON) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ronin (RON) so với IDR giao động giữa mức cao 23.786 Rp trên Thứ tư và mức thấp 21.728 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RON trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 997,72 Rp (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ronin (RON) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ronin (RON) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 23.545 Rp | 125,10 Rp | 0.5% |
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 23.108 Rp | -678,73 Rp | 2.9% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 23.786 Rp | 320,93 Rp | 1.4% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 23.466 Rp | 997,72 Rp | 4.4% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 22.468 Rp | 151,97 Rp | 0.7% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 22.316 Rp | 588,33 Rp | 2.7% |
Tháng chín 07, 2024 | Thứ bảy | 21.728 Rp | -1.003,05 Rp | 4.4% |
RON / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ronin (RON) sang IDR là Rp23.545,23 cho mỗi 1 RON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RON lấy 117.726 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00212357 RON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RON phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ronin (RON) sang IDR
RON | IDR |
---|---|
0.01 RON | 235.45 IDR |
0.1 RON | 2354.52 IDR |
1 RON | 23545 IDR |
2 RON | 47090 IDR |
5 RON | 117726 IDR |
10 RON | 235452 IDR |
20 RON | 470905 IDR |
50 RON | 1177262 IDR |
100 RON | 2354523 IDR |
1000 RON | 23545235 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RON
IDR | RON |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000424714 RON |
0.1 IDR | 0.00000425 RON |
1 IDR | 0.00004247 RON |
2 IDR | 0.00008494 RON |
5 IDR | 0.00021236 RON |
10 IDR | 0.00042471 RON |
20 IDR | 0.00084943 RON |
50 IDR | 0.00212357 RON |
100 IDR | 0.00424714 RON |
1000 IDR | 0.04247144 RON |