Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ORDI
ORDI / SAR
#110
SR137,52
2.5%
0,0005622 BTC
3.1%
$36,73
Phạm vi trong 24g
$39,23
Chuyển đổi ORDI sang Saudi Riyal (ORDI sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ORDI (ORDI) sang SAR là SR137,52.
ORDI
SAR
1 ORDI = SR137,52
Cách mua ORDI bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORDI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORDI bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORDI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORDI bằng SAR!
-
Chọn ORDI (ORDI) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORDI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORDI sang SAR
ORDI (ORDI) hôm nay có giá trị là SR137,52, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORDI ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ORDI được giao dịch là SR518.317.640.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.5% | 5.3% | 4.4% | 9.9% | 137.8% |
Số liệu thống kê về ORDI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR2.902.783.543 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR2.902.783.543 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR518.317.640 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ORDIcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 ORDI (ORDI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR137,52.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORDI?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.00727174 ORDI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORDI sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của ORDI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORDI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORDI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORDI so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của ORDI/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORDI tính bằng SAR là SR358,24, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORDI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ORDI tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của ORDI (ORDI) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, ORDI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ORDI (ORDI) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ORDI (ORDI) so với SAR giao động giữa mức cao 146,55 SR trên Thứ sáu và mức thấp 134,76 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORDI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -11,79 SR (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của ORDI (ORDI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ORDI (ORDI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORDI sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 137,52 SR | -3,58 SR | 2.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 136,21 SR | -1,88 SR | 1.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 138,08 SR | 1,73 SR | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 136,36 SR | 0,642022 SR | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 135,71 SR | 0,950909 SR | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 134,76 SR | -11,79 SR | 8.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 146,55 SR | 6,01 SR | 4.3% |
ORDI / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI (ORDI) sang SAR là SR137,52 cho mỗi 1 ORDI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORDI lấy 687,59 SR hoặc 50,00 SR lấy 0.363587 ORDI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORDI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ORDI (ORDI) sang SAR
ORDI | SAR |
---|---|
0.01 ORDI | 1.38 SAR |
0.1 ORDI | 13.75 SAR |
1 ORDI | 137.52 SAR |
2 ORDI | 275.04 SAR |
5 ORDI | 687.59 SAR |
10 ORDI | 1375.19 SAR |
20 ORDI | 2750.37 SAR |
50 ORDI | 6875.93 SAR |
100 ORDI | 13751.87 SAR |
1000 ORDI | 137519 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang ORDI
SAR | ORDI |
---|---|
0.01 SAR | 0.00007272 ORDI |
0.1 SAR | 0.00072717 ORDI |
1 SAR | 0.00727174 ORDI |
2 SAR | 0.01454348 ORDI |
5 SAR | 0.03635869 ORDI |
10 SAR | 0.072717 ORDI |
20 SAR | 0.145435 ORDI |
50 SAR | 0.363587 ORDI |
100 SAR | 0.727174 ORDI |
1000 SAR | 7.27 ORDI |