Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,507T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 93,678B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS logo

SATS (Ordinals)
SATS / SAR

#143
SR0.051018
3.1%
0.0114093 BTC 6.2%
$0.062683 Phạm vi trong 24g $0.062886

Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Saudi Riyal (SATS sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang SAR là SR0.051018.
SATS
SAR

1 SATS = SR0.051018

Cách mua SATS bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SATS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng SAR!

Biểu đồ SATS sang SAR

SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là SR0.051018, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là SR87.167.850.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 3.1% 3.8% 4.7% 0.0% -
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
SR2.135.911.180
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR2.135.911.180
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR87.167.850
Cung lưu thông
2.100.000.000.000.000
Tổng cung
2.100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.051018.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 982580 SATS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của SATS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của SATS/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng SAR là SR0.053462, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00000102 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000955633 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000069098 SR (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SATS sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000102 SR -0,000000032653 SR 3.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000976911 SR 0,000000009280 SR 1.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000967631 SR -0,000000002498 SR 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000970130 SR -0,000000003763 SR 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000973893 SR 0,000000018260 SR 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000955633 SR -0,000000069098 SR 6.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00000102 SR 0,000000038690 SR 3.9%

SATS / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang SAR là SR0.051018 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00000509 SR hoặc 50,00 SR lấy 49129014 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang SAR

SATS SAR
0.01 SATS 0.000000010177 SAR
0.1 SATS 0.000000101773 SAR
1 SATS 0.00000102 SAR
2 SATS 0.00000204 SAR
5 SATS 0.00000509 SAR
10 SATS 0.00001018 SAR
20 SATS 0.00002035 SAR
50 SATS 0.00005089 SAR
100 SATS 0.00010177 SAR
1000 SATS 0.00101773 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang SATS

SAR SATS
0.01 SAR 9825.80 SATS
0.1 SAR 98258 SATS
1 SAR 982580 SATS
2 SAR 1965161 SATS
5 SAR 4912901 SATS
10 SAR 9825803 SATS
20 SAR 19651605 SATS
50 SAR 49129014 SATS
100 SAR 98258027 SATS
1000 SAR 982580270 SATS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng