Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS (Ordinals)
SATS / SAR
#143
SR0.051018
3.1%
0.0114093 BTC
6.2%
$0.062683
Phạm vi trong 24g
$0.062886
Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Saudi Riyal (SATS sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang SAR là SR0.051018.
SATS
SAR
1 SATS = SR0.051018
Cách mua SATS bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SATS bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng SAR!
-
Chọn SATS (Ordinals) (SATS) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SATS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SATS sang SAR
SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là SR0.051018, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là SR87.167.850.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.1% | 3.8% | 4.7% | 0.0% | - |
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR2.135.911.180 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR2.135.911.180 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR87.167.850 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.051018.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 982580 SATS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của SATS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của SATS/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng SAR là SR0.053462, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00000102 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000955633 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000069098 SR (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SATS sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000102 SR | -0,000000032653 SR | 3.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000976911 SR | 0,000000009280 SR | 1.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000967631 SR | -0,000000002498 SR | 0.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000970130 SR | -0,000000003763 SR | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000973893 SR | 0,000000018260 SR | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000955633 SR | -0,000000069098 SR | 6.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000102 SR | 0,000000038690 SR | 3.9% |
SATS / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang SAR là SR0.051018 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00000509 SR hoặc 50,00 SR lấy 49129014 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang SAR
SATS | SAR |
---|---|
0.01 SATS | 0.000000010177 SAR |
0.1 SATS | 0.000000101773 SAR |
1 SATS | 0.00000102 SAR |
2 SATS | 0.00000204 SAR |
5 SATS | 0.00000509 SAR |
10 SATS | 0.00001018 SAR |
20 SATS | 0.00002035 SAR |
50 SATS | 0.00005089 SAR |
100 SATS | 0.00010177 SAR |
1000 SATS | 0.00101773 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang SATS
SAR | SATS |
---|---|
0.01 SAR | 9825.80 SATS |
0.1 SAR | 98258 SATS |
1 SAR | 982580 SATS |
2 SAR | 1965161 SATS |
5 SAR | 4912901 SATS |
10 SAR | 9825803 SATS |
20 SAR | 19651605 SATS |
50 SAR | 49129014 SATS |
100 SAR | 98258027 SATS |
1000 SAR | 982580270 SATS |