Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Osmosis
OSMO / ETH
#146
ETH0,0002832
1.2%
0,00001393 BTC
3.2%
$0,8454
Phạm vi trong 24g
$0,8841
Chuyển đổi Osmosis sang Ether (OSMO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) sang ETH là ETH0,0002832.
OSMO
ETH
1 OSMO = ETH0,0002832
Biểu đồ OSMO sang ETH
Osmosis (OSMO) hôm nay có giá trị là ETH0,0002832, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OSMO ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Osmosis được giao dịch là ETH4.848,5382.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.1% | 3.7% | 5.4% | 30.0% | 19.3% |
Số liệu thống kê về Osmosis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH186.367,7252 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH282.548,3691 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.848,5382 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
658.350.949
https://public-osmosis-api.numia.xyz/supply/v1/metrics?metric=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
658.350.949
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.112.665 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Osmosiscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Osmosis (OSMO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002832.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSMO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3531 OSMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OSMO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OSMO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSMO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSMO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSMO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OSMO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OSMO tính bằng ETH là ETH0,004118, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSMO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Osmosis tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Osmosis (OSMO) đã tăng giảm lên -25,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Osmosis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Osmosis (OSMO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Osmosis (OSMO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00028905 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00027725 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSMO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00000868 ETH (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OSMO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00028322 ETH | -0,00000330 ETH | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00028619 ETH | -0,00000286 ETH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00028905 ETH | 0,00000868 ETH | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00028037 ETH | 0,00000313 ETH | 1.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00027725 ETH | -0,00000643 ETH | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00028367 ETH | -0,00000352 ETH | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00028719 ETH | -0,00000775 ETH | 2.6% |
OSMO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Osmosis (OSMO) sang ETH là ETH0,0002832 cho mỗi 1 OSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSMO lấy 0,00141612 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 176538 OSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSMO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang ETH
OSMO | ETH |
---|---|
0.01 OSMO | 0.00000283 ETH |
0.1 OSMO | 0.00002832 ETH |
1 OSMO | 0.00028322 ETH |
2 OSMO | 0.00056645 ETH |
5 OSMO | 0.00141612 ETH |
10 OSMO | 0.00283225 ETH |
20 OSMO | 0.00566450 ETH |
50 OSMO | 0.01416124 ETH |
100 OSMO | 0.02832248 ETH |
1000 OSMO | 0.28322485 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OSMO
ETH | OSMO |
---|---|
0.01 ETH | 35.307637 OSMO |
0.1 ETH | 353.076 OSMO |
1 ETH | 3531 OSMO |
2 ETH | 7062 OSMO |
5 ETH | 17654 OSMO |
10 ETH | 35308 OSMO |
20 ETH | 70615 OSMO |
50 ETH | 176538 OSMO |
100 ETH | 353076 OSMO |
1000 ETH | 3530764 OSMO |