Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAID Network
PAID / PLN
#845
zł0,4788
10.5%
0.051871 BTC
10.0%
0,00003797 ETH
10.5%
$0,1157
Phạm vi trong 24g
$0,1362
Contract address has been migrated from 0x8c8687fc965593dfb2f0b4eaefd55e9d8df348df to 0x1614f18fc94f47967a3fbe5ffcd46d4e7da3d787
Chuyển đổi PAID Network sang Polish Zloty (PAID sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAID Network (PAID) sang PLN là zł0,4788.
PAID
PLN
1 PAID = zł0,4788
Cách mua PAID bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAID
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAID bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAID.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAID bằng PLN!
-
Chọn PAID Network (PAID) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAID, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAID sang PLN
PAID Network (PAID) hôm nay có giá trị là zł0,4788, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 10.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAID ngày hôm nay là 20.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAID Network được giao dịch là zł1.136.427.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 10.5% | 20.0% | 26.9% | 39.4% | 456.4% |
Số liệu thống kê về PAID Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł138.385.599 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł284.871.058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.136.427 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
288.903.800
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
594.717.455 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
594.717.455 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAID Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PAID Network (PAID) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4788.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAID?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.09 PAID.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAID sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PAID bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAID sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAID bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAID so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PAID/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAID tính bằng PLN là zł23,01, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAID/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAID Network tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PAID Network (PAID) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PAID Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAID Network (PAID) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAID Network (PAID) so với PLN giao động giữa mức cao 0,593108 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,462247 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAID trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,097811 zł (17.5%).
So sánh giá hàng ngày của PAID Network (PAID) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAID Network (PAID) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAID sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,478773 zł | -0,056279 zł | 10.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,498136 zł | -0,00099297 zł | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,499129 zł | 0,03196068 zł | 6.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,467169 zł | 0,00492147 zł | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,462247 zł | -0,097811 zł | 17.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,560058 zł | -0,03305070 zł | 5.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,593108 zł | 0,01083014 zł | 1.9% |
PAID / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAID Network (PAID) sang PLN là zł0,4788 cho mỗi 1 PAID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAID lấy 2,39 zł hoặc 50,00 zł lấy 104.43 PAID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAID phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAID Network (PAID) sang PLN
PAID | PLN |
---|---|
0.01 PAID | 0.00478773 PLN |
0.1 PAID | 0.04787730 PLN |
1 PAID | 0.478773 PLN |
2 PAID | 0.957546 PLN |
5 PAID | 2.39 PLN |
10 PAID | 4.79 PLN |
20 PAID | 9.58 PLN |
50 PAID | 23.94 PLN |
100 PAID | 47.88 PLN |
1000 PAID | 478.77 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PAID
PLN | PAID |
---|---|
0.01 PLN | 0.02088673 PAID |
0.1 PLN | 0.208867 PAID |
1 PLN | 2.09 PAID |
2 PLN | 4.18 PAID |
5 PLN | 10.44 PAID |
10 PLN | 20.89 PAID |
20 PLN | 41.77 PAID |
50 PLN | 104.43 PAID |
100 PLN | 208.87 PAID |
1000 PLN | 2088.67 PAID |