Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Parcl
PRCL / HUF
#859
Ft32,85
0.2%
0.067806 BTC
4.0%
$0,09163
Phạm vi trong 24g
$0,1002
Chuyển đổi Parcl sang Hungarian Forint (PRCL sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Parcl (PRCL) sang HUF là Ft32,85.
PRCL
HUF
1 PRCL = Ft32,85
Cách mua PRCL bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PRCL
-
Bạn có thể mua và bán Parcl (PRCL) trên 42 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Parcl sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PRCL bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PRCL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PRCL bằng HUF!
-
Chọn Parcl (PRCL) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PRCL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PRCL sang HUF
Parcl (PRCL) hôm nay có giá trị là Ft32,85, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRCL ngày hôm nay là 11.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Parcl được giao dịch là Ft5.339.562.018.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 0.3% | 9.8% | 38.6% | 18.3% | 56.3% |
Số liệu thống kê về Parcl
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft13.434.282.344 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft32.878.960.637 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.24 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft5.339.562.018 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
408.597.447
Nguồn cung khả dụng
999.998.292
Investors & Advisors
(GwNEpe)
- 58.805.318
Investors & Advisors
(Ei4a54)
- 1.699.999
Parcl Limited Deployer
(GKKZmE)
- 1.251.829
Investors & Advisors
(6WprZd)
- 26.833.888
Core Contributors (Team)
(EFm8Zp)
- 56.673.833
Core Contributors (Team)
(FCBzx6)
- 14.350.001
Investors & Advisors
(64Ud1J)
- 958.332
Investors & Advisors
(H8ZG3x)
- 22.388.000
Investors & Advisors
(AjbuHc)
- 1.053.399
Investors & Advisors
(5aqYbz)
- 63.300.000
Investors & Advisors
(6az2Gk)
- 6.700.000
Investors & Advisors
(6ahUNc)
- 9.551.806
Investors & Advisors
(12Lsbg)
- 842.721
Core Contributors (Team)
(8L4PHZ)
- 52.025.000
Investors & Advisors
(JCBCwR)
- 5.472.388
Investors & Advisors
(4MyLWG)
- 1.699.999
Investors & Advisors
(HFvidv)
- 7.513.739
Core Contributors (Team)
(4vZtYs)
- 21.820.000
Investors & Advisors
(5zCdKC)
- 2.809.321
Treasury
(5dXaEd)
- 217.738.713
Investors & Advisors
(8wETak)
- 6.593.888
Investors & Advisors
(93zCBu)
- 11.318.666
Nguồn cung lưu thông ước tính
408.597.447
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.292 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Parclcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Parcl (PRCL) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft32,85.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRCL?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.03044158 PRCL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PRCL sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Parcl theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi PRCL sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ PRCL sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của PRCL/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 PRCL theo HUF là Ft273,08. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRCL/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Parcl tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Parcl (PRCL) đã tăng tăng lên 16,70 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Parcl có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
PRCL / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Parcl (PRCL) sang HUF là Ft32,85 cho mỗi 1 PRCL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRCL lấy 164,25 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 1.52 PRCL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRCL phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang HUF
PRCL | HUF |
---|---|
0.01 PRCL | 0.328498 HUF |
0.1 PRCL | 3.28 HUF |
1 PRCL | 32.85 HUF |
2 PRCL | 65.70 HUF |
5 PRCL | 164.25 HUF |
10 PRCL | 328.50 HUF |
20 PRCL | 657.00 HUF |
50 PRCL | 1642.49 HUF |
100 PRCL | 3284.98 HUF |
1000 PRCL | 32850 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang PRCL
HUF | PRCL |
---|---|
0.01 HUF | 0.00030442 PRCL |
0.1 HUF | 0.00304416 PRCL |
1 HUF | 0.03044158 PRCL |
2 HUF | 0.060883 PRCL |
5 HUF | 0.152208 PRCL |
10 HUF | 0.304416 PRCL |
20 HUF | 0.608832 PRCL |
50 HUF | 1.52 PRCL |
100 HUF | 3.04 PRCL |
1000 HUF | 30.44 PRCL |
Lịch sử giá 7 ngày của Parcl (PRCL) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Parcl (PRCL) so với HUF giao động giữa mức cao 38,95 Ft trên Thứ năm và mức thấp 32,16 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRCL trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 6,80 Ft (21.1%).
So sánh giá hàng ngày của Parcl (PRCL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Parcl (PRCL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PRCL sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 32,85 Ft | 0,077319 Ft | 0.2% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 32,53 Ft | -2,49 Ft | 7.1% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 35,01 Ft | -1,88 Ft | 5.1% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 36,89 Ft | -2,06 Ft | 5.3% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 38,95 Ft | 6,80 Ft | 21.1% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 32,16 Ft | -1,43 Ft | 4.2% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 33,58 Ft | 3,73 Ft | 12.5% |