Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAWSWAP
PAW / KWD
#1673
KD0.085100
2.7%
0.0122394 BTC
2.2%
0.0114403 ETH
2.4%
$0.071650
Phạm vi trong 24g
$0.071722
Chuyển đổi PAWSWAP sang Kuwaiti Dinar (PAW sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAWSWAP (PAW) sang KWD là KD0.085100.
PAW
KWD
1 PAW = KD0.085100
Cách mua PAW bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAW
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAW bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAW bằng KWD!
-
Chọn PAWSWAP (PAW) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAW sang KWD
PAWSWAP (PAW) hôm nay có giá trị là KD0.085100, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAW ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAWSWAP được giao dịch là KD202.459.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.7% | 7.2% | 13.7% | 0.5% | 9.9% |
Số liệu thống kê về PAWSWAP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.160.698 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD5.100.951 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD202.459 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.535.886.224.597
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.878.475.110.244 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAWSWAPcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 PAWSWAP (PAW) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.085100.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAW?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 196079824 PAW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAW sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của PAW bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAW sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAW bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAW so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của PAW/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAW tính bằng KWD là KD0.073046, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAW/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAWSWAP tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của PAWSWAP (PAW) đã tăng giảm lên -0,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, PAWSWAP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAWSWAP (PAW) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAWSWAP (PAW) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000005367 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,000000004747 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAW trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000000529170 KD (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của PAWSWAP (PAW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAWSWAP (PAW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAW sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000005100 KD | -0,000000000144109 KD | 2.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000005269 KD | -0,000000000098149 KD | 1.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000005367 KD | 0,000000000529170 KD | 10.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000004838 KD | -0,000000000115701 KD | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000004953 KD | -0,000000000163484 KD | 3.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000005117 KD | 0,000000000369437 KD | 7.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000004747 KD | 0,000000000056335 KD | 1.2% |
PAW / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAWSWAP (PAW) sang KWD là KD0.085100 cho mỗi 1 PAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAW lấy 0,000000025500 KD hoặc 50,00 KD lấy 9803991182 PAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAW phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAWSWAP (PAW) sang KWD
PAW | KWD |
---|---|
0.01 PAW | 0.000000000051000 KWD |
0.1 PAW | 0.000000000509996 KWD |
1 PAW | 0.000000005100 KWD |
2 PAW | 0.000000010200 KWD |
5 PAW | 0.000000025500 KWD |
10 PAW | 0.000000051000 KWD |
20 PAW | 0.000000101999 KWD |
50 PAW | 0.000000254998 KWD |
100 PAW | 0.000000509996 KWD |
1000 PAW | 0.00000510 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang PAW
KWD | PAW |
---|---|
0.01 KWD | 1960798 PAW |
0.1 KWD | 19607982 PAW |
1 KWD | 196079824 PAW |
2 KWD | 392159647 PAW |
5 KWD | 980399118 PAW |
10 KWD | 1960798236 PAW |
20 KWD | 3921596473 PAW |
50 KWD | 9803991182 PAW |
100 KWD | 19607982365 PAW |
1000 KWD | 196079823648 PAW |