Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WoofWork.io
WOOF / KWD
#2322
KD0,00008681
0.7%
0.084075 BTC
0.2%
0.077509 ETH
0.5%
$0,0002759
Phạm vi trong 24g
$0,0002891
Chuyển đổi WoofWork.io sang Kuwaiti Dinar (WOOF sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WoofWork.io (WOOF) sang KWD là KD0,00008681.
WOOF
KWD
1 WOOF = KD0,00008681
Cách mua WOOF bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOOF bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOOF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOF bằng KWD!
-
Chọn WoofWork.io (WOOF) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOOF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOOF sang KWD
WoofWork.io (WOOF) hôm nay có giá trị là KD0,00008681, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 23.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WoofWork.io được giao dịch là KD104.822.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.7% | 23.3% | 20.2% | 0.2% | 10.6% |
Số liệu thống kê về WoofWork.io
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD687.911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD687.911 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD104.822 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.900.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WoofWork.iocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 WoofWork.io (WOOF) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00008681.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 11519.60 WOOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WOOF bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOF/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng KWD là KD0,001283, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WoofWork.io tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của WoofWork.io (WOOF) đã tăng giảm lên -0,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, WoofWork.io có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WoofWork.io (WOOF) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00008681 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00006871 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00001284 KD (18.0%).
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOF sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00008681 KD | -0,000000611719 KD | 0.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00008647 KD | 0,00000222 KD | 2.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00008425 KD | 0,00001284 KD | 18.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00007141 KD | -0,000000960744 KD | 1.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00007237 KD | 0,000000033277 KD | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00007234 KD | 0,00000362 KD | 5.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00006871 KD | -0,00000163 KD | 2.3% |
WOOF / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WoofWork.io (WOOF) sang KWD là KD0,00008681 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,00043404 KD hoặc 50,00 KD lấy 575980 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WoofWork.io (WOOF) sang KWD
WOOF | KWD |
---|---|
0.01 WOOF | 0.000000868086 KWD |
0.1 WOOF | 0.00000868 KWD |
1 WOOF | 0.00008681 KWD |
2 WOOF | 0.00017362 KWD |
5 WOOF | 0.00043404 KWD |
10 WOOF | 0.00086809 KWD |
20 WOOF | 0.00173617 KWD |
50 WOOF | 0.00434043 KWD |
100 WOOF | 0.00868086 KWD |
1000 WOOF | 0.086809 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WOOF
KWD | WOOF |
---|---|
0.01 KWD | 115.20 WOOF |
0.1 KWD | 1151.96 WOOF |
1 KWD | 11519.60 WOOF |
2 KWD | 23039 WOOF |
5 KWD | 57598 WOOF |
10 KWD | 115196 WOOF |
20 KWD | 230392 WOOF |
50 KWD | 575980 WOOF |
100 KWD | 1151960 WOOF |
1000 KWD | 11519598 WOOF |