Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAWSWAP
PAW / PLN
#1629
zł0.076600
10.9%
0.0122599 BTC
4.2%
0.0115281 ETH
6.3%
$0.071475
Phạm vi trong 24g
$0.071651
Chuyển đổi PAWSWAP sang Polish Zloty (PAW sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAWSWAP (PAW) sang PLN là zł0.076600.
PAW
PLN
1 PAW = zł0.076600
Cách mua PAW bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAW
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAW bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAW bằng PLN!
-
Chọn PAWSWAP (PAW) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAW sang PLN
PAWSWAP (PAW) hôm nay có giá trị là zł0.076600, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 10.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAW ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAWSWAP được giao dịch là zł2.810.295.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.1% | 5.0% | 1.4% | 9.7% | 39.9% |
Số liệu thống kê về PAWSWAP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł27.976.672 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł66.046.995 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.810.295 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.535.886.224.597
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.878.475.110.244 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAWSWAPcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PAWSWAP (PAW) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.076600.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAW?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 15150400 PAW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAW sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PAW bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAW sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAW bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAW so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PAW/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAW tính bằng PLN là zł0.064392, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAW/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAWSWAP tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PAWSWAP (PAW) đã tăng tăng lên 11,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PAWSWAP có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAWSWAP (PAW) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAWSWAP (PAW) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000066005 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000058670 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAW trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000006466 zł (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của PAWSWAP (PAW) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAWSWAP (PAW) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAW sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000066005 zł | 0,000000006466 zł | 10.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000060001 zł | 0,000000001331 zł | 2.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000058670 zł | -0,000000000336986 zł | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000059007 zł | -0,000000001717 zł | 2.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000060724 zł | -0,000000002810 zł | 4.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000063534 zł | -0,000000000146894 zł | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000063681 zł | -0,000000000428406 zł | 0.7% |
PAW / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAWSWAP (PAW) sang PLN là zł0.076600 cho mỗi 1 PAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAW lấy 0,000000330024 zł hoặc 50,00 zł lấy 757520022 PAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAW phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAWSWAP (PAW) sang PLN
PAW | PLN |
---|---|
0.01 PAW | 0.000000000660049 PLN |
0.1 PAW | 0.000000006600 PLN |
1 PAW | 0.000000066005 PLN |
2 PAW | 0.000000132010 PLN |
5 PAW | 0.000000330024 PLN |
10 PAW | 0.000000660049 PLN |
20 PAW | 0.00000132 PLN |
50 PAW | 0.00000330 PLN |
100 PAW | 0.00000660 PLN |
1000 PAW | 0.00006600 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PAW
PLN | PAW |
---|---|
0.01 PLN | 151504 PAW |
0.1 PLN | 1515040 PAW |
1 PLN | 15150400 PAW |
2 PLN | 30300801 PAW |
5 PLN | 75752002 PAW |
10 PLN | 151504004 PAW |
20 PLN | 303008009 PAW |
50 PLN | 757520022 PAW |
100 PLN | 1515040044 PAW |
1000 PLN | 15150400438 PAW |