Tiền ảo: 14.067
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,537T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 62,068B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EPAN logo

Paypolitan
EPAN / SEK

#3618
kr0,02795
1.2%
0.073956 BTC 1.7%
0.068056 ETH 1.1%
$0,002549 Phạm vi trong 24g $0,002589

Chuyển đổi Paypolitan sang Swedish Krona (EPAN sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paypolitan (EPAN) sang SEK là kr0,02795.
EPAN
SEK

1 EPAN = kr0,02795

Cách mua EPAN bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EPAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EPAN!

Biểu đồ EPAN sang SEK

Paypolitan (EPAN) hôm nay có giá trị là kr0,02795, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EPAN ngày hôm nay là 6.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paypolitan được giao dịch là kr192.812.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.8% 7.6% 8.4% 0.4% 79.3%
Số liệu thống kê về Paypolitan
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.954.446
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.650.096
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr192.812
Cung lưu thông
69.839.038
Tổng cung
94.697.000
Tổng lượng cung tối đa
94.697.000

Câu hỏi thường gặp

1 Paypolitancó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Paypolitan (EPAN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02795.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPAN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 35.78 EPAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EPAN sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của EPAN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPAN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPAN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPAN so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của EPAN/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EPAN tính bằng SEK là kr9,26, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPAN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Paypolitan tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Paypolitan (EPAN) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Paypolitan có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Paypolitan (EPAN) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paypolitan (EPAN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02795122 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,02537711 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPAN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00219601 kr (8.6%).

So sánh giá hàng ngày của Paypolitan (EPAN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EPAN sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02795122 kr 0,00033123 kr 1.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02760055 kr 0,00219601 kr 8.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02540454 kr 0,00002743 kr 0.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02537711 kr -0,00038514 kr 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02576225 kr -0,00000599 kr 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02576824 kr -0,00041626 kr 1.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02618450 kr 0,00006945 kr 0.3%

EPAN / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Paypolitan (EPAN) sang SEK là kr0,02795 cho mỗi 1 EPAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPAN lấy 0,139756 kr hoặc 50,00 kr lấy 1788.83 EPAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPAN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Paypolitan (EPAN) sang SEK

EPAN SEK
0.01 EPAN 0.00027951 SEK
0.1 EPAN 0.00279512 SEK
1 EPAN 0.02795122 SEK
2 EPAN 0.055902 SEK
5 EPAN 0.139756 SEK
10 EPAN 0.279512 SEK
20 EPAN 0.559024 SEK
50 EPAN 1.40 SEK
100 EPAN 2.80 SEK
1000 EPAN 27.95 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang EPAN

SEK EPAN
0.01 SEK 0.357766 EPAN
0.1 SEK 3.58 EPAN
1 SEK 35.78 EPAN
2 SEK 71.55 EPAN
5 SEK 178.88 EPAN
10 SEK 357.77 EPAN
20 SEK 715.53 EPAN
50 SEK 1788.83 EPAN
100 SEK 3577.66 EPAN
1000 SEK 35777 EPAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng