Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Peng
PENG / KWD
#813
KD0,1019
6.3%
0.055038 BTC
6.4%
$0,3239
Phạm vi trong 24g
$0,3745
Chuyển đổi Peng sang Kuwaiti Dinar (PENG sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) sang KWD là KD0,1019.
PENG
KWD
1 PENG = KD0,1019
Cách mua PENG bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PENG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PENG bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PENG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PENG bằng KWD!
-
Chọn Peng (PENG) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PENG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PENG sang KWD
Peng (PENG) hôm nay có giá trị là KD0,1019, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 6.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PENG ngày hôm nay là 21.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Peng được giao dịch là KD1.583.070.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 6.3% | 20.9% | 42.1% | 75.8% | - |
Số liệu thống kê về Peng
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD10.230.503 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD10.230.503 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.583.070 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.999.960 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.999.960 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pengcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Peng (PENG) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1019.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PENG?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 9.81 PENG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PENG sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của PENG bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PENG sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PENG bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PENG so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của PENG/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PENG tính bằng KWD là KD0,6588, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PENG/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Peng tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Peng (PENG) đã tăng tăng lên 75,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Peng có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Peng (PENG) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Peng (PENG) so với KWD giao động giữa mức cao 0,139040 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,101894 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PENG trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,01734279 KD (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Peng (PENG) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Peng (PENG) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PENG sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,101894 KD | -0,00689449 KD | 6.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,110251 KD | -0,01734279 KD | 13.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,127593 KD | 0,00559115 KD | 4.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,122002 KD | -0,01175316 KD | 8.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,133755 KD | -0,00528446 KD | 3.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,139040 KD | 0,01127035 KD | 8.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,127769 KD | -0,01930072 KD | 13.1% |
PENG / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Peng (PENG) sang KWD là KD0,1019 cho mỗi 1 PENG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PENG lấy 0,509468 KD hoặc 50,00 KD lấy 490.71 PENG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PENG phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Peng (PENG) sang KWD
PENG | KWD |
---|---|
0.01 PENG | 0.00101894 KWD |
0.1 PENG | 0.01018935 KWD |
1 PENG | 0.101894 KWD |
2 PENG | 0.203787 KWD |
5 PENG | 0.509468 KWD |
10 PENG | 1.019 KWD |
20 PENG | 2.04 KWD |
50 PENG | 5.09 KWD |
100 PENG | 10.19 KWD |
1000 PENG | 101.89 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang PENG
KWD | PENG |
---|---|
0.01 KWD | 0.098142 PENG |
0.1 KWD | 0.981417 PENG |
1 KWD | 9.81 PENG |
2 KWD | 19.63 PENG |
5 KWD | 49.07 PENG |
10 KWD | 98.14 PENG |
20 KWD | 196.28 PENG |
50 KWD | 490.71 PENG |
100 KWD | 981.42 PENG |
1000 KWD | 9814.17 PENG |