Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Peng
PENG / NOK
#821
kr3,54
7.8%
0.055006 BTC
8.1%
$0,3239
Phạm vi trong 24g
$0,3745
Chuyển đổi Peng sang Norwegian Krone (PENG sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) sang NOK là kr3,54.
PENG
NOK
1 PENG = kr3,54
Cách mua PENG bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PENG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PENG bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PENG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PENG bằng NOK!
-
Chọn Peng (PENG) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PENG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PENG sang NOK
Peng (PENG) hôm nay có giá trị là kr3,54, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 7.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PENG ngày hôm nay là 21.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Peng được giao dịch là kr56.170.999.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.8% | 21.0% | 42.9% | 74.4% | - |
Số liệu thống kê về Peng
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr353.273.492 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr353.273.492 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr56.170.999 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.999.960 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.999.960 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pengcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Peng (PENG) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr3,54.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PENG?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.282446 PENG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PENG sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PENG bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PENG sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PENG bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PENG so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PENG/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PENG tính bằng NOK là kr22,70, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PENG/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Peng tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Peng (PENG) đã tăng tăng lên 74,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Peng có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Peng (PENG) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Peng (PENG) so với NOK giao động giữa mức cao 4,85 kr trên Thứ hai và mức thấp 3,54 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PENG trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,674022 kr (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Peng (PENG) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Peng (PENG) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PENG sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 3,54 kr | -0,300185 kr | 7.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 3,83 kr | -0,574245 kr | 13.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 4,41 kr | 0,152858 kr | 3.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 4,25 kr | -0,389517 kr | 8.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 4,64 kr | -0,209571 kr | 4.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 4,85 kr | 0,391409 kr | 8.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 4,46 kr | -0,674022 kr | 13.1% |
PENG / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Peng (PENG) sang NOK là kr3,54 cho mỗi 1 PENG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PENG lấy 17,70 kr hoặc 50,00 kr lấy 14.12 PENG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PENG phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Peng (PENG) sang NOK
PENG | NOK |
---|---|
0.01 PENG | 0.03540499 NOK |
0.1 PENG | 0.354050 NOK |
1 PENG | 3.54 NOK |
2 PENG | 7.08 NOK |
5 PENG | 17.70 NOK |
10 PENG | 35.40 NOK |
20 PENG | 70.81 NOK |
50 PENG | 177.02 NOK |
100 PENG | 354.05 NOK |
1000 PENG | 3540.50 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PENG
NOK | PENG |
---|---|
0.01 NOK | 0.00282446 PENG |
0.1 NOK | 0.02824460 PENG |
1 NOK | 0.282446 PENG |
2 NOK | 0.564892 PENG |
5 NOK | 1.41 PENG |
10 NOK | 2.82 PENG |
20 NOK | 5.65 PENG |
50 NOK | 14.12 PENG |
100 NOK | 28.24 PENG |
1000 NOK | 282.45 PENG |