Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Penpie
PNP / ETH
#1241
ETH0,0009915
3.6%
0,00004999 BTC
5.0%
0,0009915 ETH
3.6%
$2,78
Phạm vi trong 24g
$3,10
Chuyển đổi Penpie sang Ether (PNP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Penpie (PNP) sang ETH là ETH0,0009915.
PNP
ETH
1 PNP = ETH0,0009915
Biểu đồ PNP sang ETH
Penpie (PNP) hôm nay có giá trị là ETH0,0009915, đó là một 2.5% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PNP ngày hôm nay là 12.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Penpie được giao dịch là ETH66,9537.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 3.1% | 17.3% | 40.8% | 22.2% | - |
Số liệu thống kê về Penpie
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.812,1062 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.931,6877 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH66,9537 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.845.204
https://ozkoi5l743rbz7vbzxezkxoqqm0yvvyh.lambda-url.us-west-1.on.aws/
Nguồn cung lưu thông ước tính
4.845.204
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Penpiecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Penpie (PNP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0009915.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1009 PNP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PNP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PNP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PNP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PNP tính bằng ETH là ETH0,002731, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Penpie tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Penpie (PNP) đã tăng giảm lên -14,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Penpie có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Penpie (PNP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Penpie (PNP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00122722 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00099147 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00011446 ETH (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Penpie (PNP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Penpie (PNP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PNP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00099147 ETH | -0,00003743 ETH | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00114054 ETH | 0,00006774 ETH | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00107280 ETH | -0,00009918 ETH | 8.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00117199 ETH | -0,00004373 ETH | 3.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00121572 ETH | -0,00001151 ETH | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00122722 ETH | 0,00009689 ETH | 8.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00113033 ETH | -0,00011446 ETH | 9.2% |
PNP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Penpie (PNP) sang ETH là ETH0,0009915 cho mỗi 1 PNP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNP lấy 0,00495735 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 50430 PNP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Penpie (PNP) sang ETH
PNP | ETH |
---|---|
0.01 PNP | 0.00000991 ETH |
0.1 PNP | 0.00009915 ETH |
1 PNP | 0.00099147 ETH |
2 PNP | 0.00198294 ETH |
5 PNP | 0.00495735 ETH |
10 PNP | 0.00991470 ETH |
20 PNP | 0.01982940 ETH |
50 PNP | 0.04957349 ETH |
100 PNP | 0.09914698 ETH |
1000 PNP | 0.99146977 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PNP
ETH | PNP |
---|---|
0.01 ETH | 10.086036 PNP |
0.1 ETH | 100.860 PNP |
1 ETH | 1009 PNP |
2 ETH | 2017 PNP |
5 ETH | 5043 PNP |
10 ETH | 10086 PNP |
20 ETH | 20172 PNP |
50 ETH | 50430 PNP |
100 ETH | 100860 PNP |
1000 ETH | 1008604 PNP |