Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepe Mining Company
PPMC / NOK
#4576
kr0.091092
Chuyển đổi Pepe Mining Company sang Norwegian Krone (PPMC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe Mining Company (PPMC) sang NOK là kr0.091092.
PPMC
NOK
1 PPMC = kr0.091092
Cách mua PPMC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPMC
-
Bạn có thể mua và bán Pepe Mining Company (PPMC) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PPMC sôi động nhất là sàn Orca.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PPMC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PPMC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Pepe Mining Company (PPMC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PPMC sang NOK
Pepe Mining Company (PPMC) có giá trị là kr0.091092 kể từ Apr 19, 2024 (khoảng 2 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pepe Mining Company
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr261,28 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr45.871,34 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr20.489,03 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.392.324.984.211
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepe Mining Companycó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Pepe Mining Company (PPMC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.091092.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPMC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 9156043493 PPMC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPMC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PPMC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPMC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPMC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPMC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PPMC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPMC tính bằng NOK là kr0.051261, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPMC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepe Mining Company tính bằng NOK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Pepe Mining Company (PPMC) đã không thay đổi so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, giá của PPMC/NOK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepe Mining Company (PPMC) so với NOK
Đã không có biến động giá đối với Pepe Mining Company (PPMC) trong 7 ngày qua. Giá của Pepe Mining Company đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (khoảng 2 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pepe Mining Company.
PPMC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe Mining Company (PPMC) sang NOK là kr0.091092 cho mỗi 1 PPMC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC.
Chuyển đổi Pepe Mining Company (PPMC) sang NOK
PPMC | NOK |
---|---|
0.01 PPMC | 0.000000000001092 NOK |
0.1 PPMC | 0.000000000010922 NOK |
1 PPMC | 0.000000000109217 NOK |
2 PPMC | 0.000000000218435 NOK |
5 PPMC | 0.000000000546087 NOK |
10 PPMC | 0.000000001092 NOK |
20 PPMC | 0.000000002184 NOK |
50 PPMC | 0.000000005461 NOK |
100 PPMC | 0.000000010922 NOK |
1000 PPMC | 0.000000109217 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PPMC
NOK | PPMC |
---|---|
0.01 NOK | 91560435 PPMC |
0.1 NOK | 915604349 PPMC |
1 NOK | 9156043493 PPMC |
2 NOK | 18312086986 PPMC |
5 NOK | 45780217465 PPMC |
10 NOK | 91560434929 PPMC |
20 NOK | 183120869859 PPMC |
50 NOK | 457802174647 PPMC |
100 NOK | 915604349295 PPMC |
1000 NOK | 9156043492949 PPMC |