Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL.eco
PERL / ETH
ETH0.062938
6.9%
0.071404 BTC
6.1%
0.062938 ETH
6.9%
$0,0008341
Phạm vi trong 24g
$0,0009082
New PERL smart contract address: 0xeca82185adCE47f39c684352B0439f030f860318 . For more information: https://medium.com/perlin-network/perl-contract-and-infrastructure-upgrade-dc810a269f6
Chuyển đổi PERL.eco sang Ether (PERL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang ETH là ETH0.062938.
PERL
ETH
1 PERL = ETH0.062938
Biểu đồ PERL sang ETH
PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là ETH0.062938, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 11.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là ETH1,3950.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.4% | 4.2% | 56.8% | 31.1% | 95.7% |
Số liệu thống kê về PERL.eco
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH301,1036 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
81.78 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,3950 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.024.976.437 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062938.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3403603 PERL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PERL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PERL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng ETH là ETH0,001629, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000299987 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000276000 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,000000031959 ETH (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000293806 ETH | 0,000000018836 ETH | 6.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000299987 ETH | 0,000000006276 ETH | 2.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000293711 ETH | 0,000000009625 ETH | 3.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000284086 ETH | 0,000000006826 ETH | 2.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000277260 ETH | 0,000000001260 ETH | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000276000 ETH | -0,000000010452 ETH | 3.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000286453 ETH | -0,000000031959 ETH | 10.0% |
PERL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang ETH là ETH0.062938 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 0,00000147 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 170180149 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang ETH
PERL | ETH |
---|---|
0.01 PERL | 0.000000002938 ETH |
0.1 PERL | 0.000000029381 ETH |
1 PERL | 0.000000293806 ETH |
2 PERL | 0.000000587613 ETH |
5 PERL | 0.00000147 ETH |
10 PERL | 0.00000294 ETH |
20 PERL | 0.00000588 ETH |
50 PERL | 0.00001469 ETH |
100 PERL | 0.00002938 ETH |
1000 PERL | 0.00029381 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PERL
ETH | PERL |
---|---|
0.01 ETH | 34036 PERL |
0.1 ETH | 340360 PERL |
1 ETH | 3403603 PERL |
2 ETH | 6807206 PERL |
5 ETH | 17018015 PERL |
10 ETH | 34036030 PERL |
20 ETH | 68072060 PERL |
50 ETH | 170180149 PERL |
100 ETH | 340360299 PERL |
1000 ETH | 3403602985 PERL |