Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phoenix Finance
PHX / ETH
#3664
ETH0.067797
5.5%
0.073821 BTC
7.9%
0.067797 ETH
5.5%
$0,002444
Phạm vi trong 24g
$0,002459
Chuyển đổi Phoenix Finance sang Ether (PHX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phoenix Finance (PHX) sang ETH là ETH0.067797.
PHX
ETH
1 PHX = ETH0.067797
Biểu đồ PHX sang ETH
Phoenix Finance (PHX) hôm nay có giá trị là ETH0.067797, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PHX ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phoenix Finance được giao dịch là ETH38,1199.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.0% | 5.9% | 6.0% | 14.9% | 87.0% |
Số liệu thống kê về Phoenix Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH50,3217 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH137,2637 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH38,1199 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.671.530
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
176.406.168 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
176.406.168 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phoenix Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Phoenix Finance (PHX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067797.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1282466 PHX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PHX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PHX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHX tính bằng ETH là ETH0,00004985, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phoenix Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Phoenix Finance (PHX) đã tăng giảm lên -9,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Phoenix Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phoenix Finance (PHX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phoenix Finance (PHX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000850012 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000779748 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000047249 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Phoenix Finance (PHX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phoenix Finance (PHX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000779748 ETH | -0,000000045285 ETH | 5.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000819879 ETH | -0,000000003337 ETH | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000823216 ETH | -0,000000026797 ETH | 3.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000850012 ETH | 0,000000047249 ETH | 5.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000802763 ETH | 0,000000006042 ETH | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000796722 ETH | -0,000000005226 ETH | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000801948 ETH | -0,000000025545 ETH | 3.1% |
PHX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phoenix Finance (PHX) sang ETH là ETH0.067797 cho mỗi 1 PHX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHX lấy 0,00000390 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 64123305 PHX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phoenix Finance (PHX) sang ETH
PHX | ETH |
---|---|
0.01 PHX | 0.000000007797 ETH |
0.1 PHX | 0.000000077975 ETH |
1 PHX | 0.000000779748 ETH |
2 PHX | 0.00000156 ETH |
5 PHX | 0.00000390 ETH |
10 PHX | 0.00000780 ETH |
20 PHX | 0.00001559 ETH |
50 PHX | 0.00003899 ETH |
100 PHX | 0.00007797 ETH |
1000 PHX | 0.00077975 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PHX
ETH | PHX |
---|---|
0.01 ETH | 12825 PHX |
0.1 ETH | 128247 PHX |
1 ETH | 1282466 PHX |
2 ETH | 2564932 PHX |
5 ETH | 6412330 PHX |
10 ETH | 12824661 PHX |
20 ETH | 25649322 PHX |
50 ETH | 64123305 PHX |
100 ETH | 128246609 PHX |
1000 ETH | 1282466095 PHX |