Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phoenix
PHB / BHD
#525
BD0,6434
7.5%
0,00002705 BTC
1.2%
$1,56
Phạm vi trong 24g
$1,72
Phoenix Global (PHB) has rebranded to Phoenix (PHB). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Phoenix sang Bahraini Dinar (PHB sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phoenix (PHB) sang BHD là BD0,6434.
PHB
BHD
1 PHB = BD0,6434
Cách mua PHB bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PHB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PHB bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PHB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PHB bằng BHD!
-
Chọn Phoenix (PHB) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PHB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PHB sang BHD
Phoenix (PHB) hôm nay có giá trị là BD0,6434, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 7.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PHB ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phoenix được giao dịch là BD2.689.024.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.6% | 2.3% | 11.3% | 26.5% | 98.7% |
Số liệu thống kê về Phoenix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD31.578.929 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD31.578.929 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.689.024 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.288.783 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.288.783 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
64.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phoenixcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Phoenix (PHB) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,6434.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHB?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1.55 PHB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHB sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của PHB bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHB sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHB bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHB so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PHB/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHB tính bằng BHD là BD1,50, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHB/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phoenix tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Phoenix (PHB) đã tăng giảm lên -26,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Phoenix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phoenix (PHB) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phoenix (PHB) so với BHD giao động giữa mức cao 0,643710 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,588604 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHB trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,04498248 BD (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Phoenix (PHB) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phoenix (PHB) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHB sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,643361 BD | 0,04498248 BD | 7.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,605377 BD | 0,00487359 BD | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,600504 BD | 0,01190005 BD | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,588604 BD | -0,04126938 BD | 6.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,629873 BD | -0,00557047 BD | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,635443 BD | -0,00826619 BD | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,643710 BD | -0,00461274 BD | 0.7% |
PHB / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phoenix (PHB) sang BHD là BD0,6434 cho mỗi 1 PHB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHB lấy 3,22 BD hoặc 50,00 BD lấy 77.72 PHB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHB phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phoenix (PHB) sang BHD
PHB | BHD |
---|---|
0.01 PHB | 0.00643361 BHD |
0.1 PHB | 0.064336 BHD |
1 PHB | 0.643361 BHD |
2 PHB | 1.29 BHD |
5 PHB | 3.22 BHD |
10 PHB | 6.43 BHD |
20 PHB | 12.87 BHD |
50 PHB | 32.17 BHD |
100 PHB | 64.34 BHD |
1000 PHB | 643.36 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PHB
BHD | PHB |
---|---|
0.01 BHD | 0.01554338 PHB |
0.1 BHD | 0.155434 PHB |
1 BHD | 1.55 PHB |
2 BHD | 3.11 PHB |
5 BHD | 7.77 PHB |
10 BHD | 15.54 PHB |
20 BHD | 31.09 PHB |
50 BHD | 77.72 PHB |
100 BHD | 155.43 PHB |
1000 BHD | 1554.34 PHB |