Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pine
PINE / LKR
#3792
Rs2,14
0.0%
0.061150 BTC
4.8%
0.052316 ETH
3.3%
$0,007008
Phạm vi trong 24g
$0,007268
Chuyển đổi Pine sang Sri Lankan Rupee (PINE sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pine (PINE) sang LKR là Rs2,14.
PINE
LKR
1 PINE = Rs2,14
Cách mua PINE bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PINE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PINE bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PINE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PINE bằng LKR!
-
Chọn Pine (PINE) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PINE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PINE sang LKR
Pine (PINE) hôm nay có giá trị là Rs2,14, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PINE ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pine được giao dịch là Rs8.420.209.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 14.3% | 25.4% | 36.6% | 89.5% |
Số liệu thống kê về Pine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs35.231.009 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs424.057.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs8.420.209 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.484.878
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.419.830 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
198.419.830 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pinecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Pine (PINE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs2,14.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu PINE?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.467591 PINE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PINE sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của PINE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PINE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PINE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PINE so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của PINE/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PINE tính bằng LKR là Rs268,12, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PINE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pine tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Pine (PINE) đã tăng giảm lên -37,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Pine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pine (PINE) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pine (PINE) so với LKR giao động giữa mức cao 2,47 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 2,14 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PINE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,238568 Rs (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Pine (PINE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pine (PINE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PINE sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,14 Rs | -0,00062193 Rs | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,17 Rs | -0,04076034 Rs | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,21 Rs | 0,01606292 Rs | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2,19 Rs | -0,238568 Rs | 9.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2,43 Rs | -0,01202095 Rs | 0.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2,44 Rs | -0,02808681 Rs | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2,47 Rs | -0,071709 Rs | 2.8% |
PINE / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pine (PINE) sang LKR là Rs2,14 cho mỗi 1 PINE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PINE lấy 10,69 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 23.38 PINE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PINE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pine (PINE) sang LKR
PINE | LKR |
---|---|
0.01 PINE | 0.02138622 LKR |
0.1 PINE | 0.213862 LKR |
1 PINE | 2.14 LKR |
2 PINE | 4.28 LKR |
5 PINE | 10.69 LKR |
10 PINE | 21.39 LKR |
20 PINE | 42.77 LKR |
50 PINE | 106.93 LKR |
100 PINE | 213.86 LKR |
1000 PINE | 2138.62 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang PINE
LKR | PINE |
---|---|
0.01 LKR | 0.00467591 PINE |
0.1 LKR | 0.04675909 PINE |
1 LKR | 0.467591 PINE |
2 LKR | 0.935182 PINE |
5 LKR | 2.34 PINE |
10 LKR | 4.68 PINE |
20 LKR | 9.35 PINE |
50 LKR | 23.38 PINE |
100 LKR | 46.76 PINE |
1000 LKR | 467.59 PINE |