Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ronin
RON / LKR
#107
Rs820,52
1.4%
0,00004348 BTC
4.3%
$2,73
Phạm vi trong 24g
$2,83
Chuyển đổi Ronin sang Sri Lankan Rupee (RON sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ronin (RON) sang LKR là Rs820,52.
RON
LKR
1 RON = Rs820,52
Cách mua RON bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RON
-
Bạn có thể mua và bán Ronin (RON) trên 35 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ronin sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RON bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RON bằng LKR!
-
Chọn Ronin (RON) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RON sang LKR
Ronin (RON) hôm nay có giá trị là Rs820,52, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RON ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ronin được giao dịch là Rs5.334.816.523.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 1.3% | 14.9% | 27.1% | 174.7% |
Số liệu thống kê về Ronin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs263.233.346.963 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs820.844.415.581 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs5.334.816.523 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
320.686.042
https://skynet-api.roninchain.com/ronin/supplies/query?q=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
320.686.042
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ronincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Ronin (RON) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs820,52.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu RON?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00121874 RON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RON sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của RON bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RON sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RON bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RON so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của RON/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RON tính bằng LKR là Rs1.364,57, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RON/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ronin tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Ronin (RON) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Ronin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ronin (RON) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ronin (RON) so với LKR giao động giữa mức cao 844,77 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 770,48 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RON trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -66,31 Rs (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Ronin (RON) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ronin (RON) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 820,52 Rs | -11,96 Rs | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 795,29 Rs | 15,78 Rs | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 779,51 Rs | 9,02 Rs | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 770,48 Rs | -66,31 Rs | 7.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 836,79 Rs | 0,297266 Rs | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 836,49 Rs | -8,28 Rs | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 844,77 Rs | 14,63 Rs | 1.8% |
RON / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ronin (RON) sang LKR là Rs820,52 cho mỗi 1 RON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RON lấy 4.102,60 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.060937 RON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RON phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ronin (RON) sang LKR
RON | LKR |
---|---|
0.01 RON | 8.21 LKR |
0.1 RON | 82.05 LKR |
1 RON | 820.52 LKR |
2 RON | 1641.04 LKR |
5 RON | 4102.60 LKR |
10 RON | 8205.20 LKR |
20 RON | 16410.41 LKR |
50 RON | 41026 LKR |
100 RON | 82052 LKR |
1000 RON | 820520 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang RON
LKR | RON |
---|---|
0.01 LKR | 0.00001219 RON |
0.1 LKR | 0.00012187 RON |
1 LKR | 0.00121874 RON |
2 LKR | 0.00243748 RON |
5 LKR | 0.00609369 RON |
10 LKR | 0.01218739 RON |
20 LKR | 0.02437477 RON |
50 LKR | 0.060937 RON |
100 LKR | 0.121874 RON |
1000 LKR | 1.22 RON |