Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pirate Chain
ARRR / KWD
#570
KD0,1065
1.1%
0.055540 BTC
1.3%
$0,3403
Phạm vi trong 24g
$0,3533
Chuyển đổi Pirate Chain sang Kuwaiti Dinar (ARRR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pirate Chain (ARRR) sang KWD là KD0,1065.
ARRR
KWD
1 ARRR = KD0,1065
Cách mua ARRR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARRR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARRR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARRR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARRR bằng KWD!
-
Chọn Pirate Chain (ARRR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARRR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARRR sang KWD
Pirate Chain (ARRR) hôm nay có giá trị là KD0,1065, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARRR ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pirate Chain được giao dịch là KD49.751,49.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.1% | 9.2% | 8.2% | 26.9% | 20.4% |
Số liệu thống kê về Pirate Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD20.900.252 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD21.303.550 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD49.751,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
196.213.797
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pirate Chaincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Pirate Chain (ARRR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1065.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARRR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 9.39 ARRR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARRR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ARRR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARRR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARRR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARRR so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ARRR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARRR tính bằng KWD là KD5,05, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARRR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pirate Chain tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Pirate Chain (ARRR) đã tăng tăng lên 26,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Pirate Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pirate Chain (ARRR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,112380 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,106486 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARRR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00991943 KD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARRR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,106486 KD | 0,00112652 KD | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,106859 KD | -0,00537941 KD | 4.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,112239 KD | 0,00034064 KD | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,111898 KD | 0,00002725 KD | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,111871 KD | 0,00132002 KD | 1.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,110551 KD | -0,00182942 KD | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,112380 KD | 0,00991943 KD | 9.7% |
ARRR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pirate Chain (ARRR) sang KWD là KD0,1065 cho mỗi 1 ARRR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARRR lấy 0,532431 KD hoặc 50,00 KD lấy 469.54 ARRR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARRR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pirate Chain (ARRR) sang KWD
ARRR | KWD |
---|---|
0.01 ARRR | 0.00106486 KWD |
0.1 ARRR | 0.01064861 KWD |
1 ARRR | 0.106486 KWD |
2 ARRR | 0.212972 KWD |
5 ARRR | 0.532431 KWD |
10 ARRR | 1.065 KWD |
20 ARRR | 2.13 KWD |
50 ARRR | 5.32 KWD |
100 ARRR | 10.65 KWD |
1000 ARRR | 106.49 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ARRR
KWD | ARRR |
---|---|
0.01 KWD | 0.093909 ARRR |
0.1 KWD | 0.939089 ARRR |
1 KWD | 9.39 ARRR |
2 KWD | 18.78 ARRR |
5 KWD | 46.95 ARRR |
10 KWD | 93.91 ARRR |
20 KWD | 187.82 ARRR |
50 KWD | 469.54 ARRR |
100 KWD | 939.09 ARRR |
1000 KWD | 9390.89 ARRR |