Tiền ảo: 14.050
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,354T $ 4.2%
Lưu lượng 24 giờ: 85,106B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
3ULL logo

PLAYA3ULL GAMES
3ULL / NOK

#1068
kr0,02414
5.0%
0.073684 BTC 1.2%
$0,002082 Phạm vi trong 24g $0,002281

Chuyển đổi PLAYA3ULL GAMES sang Norwegian Krone (3ULL sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PLAYA3ULL GAMES (3ULL) sang NOK là kr0,02414.
3ULL
NOK

1 3ULL = kr0,02414

Cách mua 3ULL bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 3ULL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 3ULL bằng NOK!

Biểu đồ 3ULL sang NOK

PLAYA3ULL GAMES (3ULL) hôm nay có giá trị là kr0,02414, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 3ULL ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PLAYA3ULL GAMES được giao dịch là kr5.462.795.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 5.4% 1.6% 4.2% 29.2% -
Số liệu thống kê về PLAYA3ULL GAMES
Giá trị vốn hóa thị trường
kr228.908.352
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr231.485.634
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr5.462.795
Cung lưu thông
9.536.243.855
Tổng cung
9.643.612.557
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PLAYA3ULL GAMEScó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 PLAYA3ULL GAMES (3ULL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02414.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu 3ULL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 41.42 3ULL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 3ULL sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của 3ULL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 3ULL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 3ULL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ 3ULL so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của 3ULL/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 3ULL tính bằng NOK là kr0,1107, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 3ULL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PLAYA3ULL GAMES tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của PLAYA3ULL GAMES (3ULL) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, PLAYA3ULL GAMES có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PLAYA3ULL GAMES (3ULL) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PLAYA3ULL GAMES (3ULL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,02414092 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,02079400 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 3ULL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00204199 kr (9.8%).

So sánh giá hàng ngày của PLAYA3ULL GAMES (3ULL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 3ULL sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02414092 kr 0,00115195 kr 5.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02283599 kr 0,00204199 kr 9.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02079400 kr -0,00192655 kr 8.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02272055 kr -0,00007684 kr 0.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02279739 kr 0,00028961 kr 1.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02250777 kr -0,00084301 kr 3.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,02335078 kr -0,00041086 kr 1.7%

3ULL / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PLAYA3ULL GAMES (3ULL) sang NOK là kr0,02414 cho mỗi 1 3ULL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 3ULL lấy 0,120705 kr hoặc 50,00 kr lấy 2071.17 3ULL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 3ULL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PLAYA3ULL GAMES (3ULL) sang NOK

3ULL NOK
0.01 3ULL 0.00024141 NOK
0.1 3ULL 0.00241409 NOK
1 3ULL 0.02414092 NOK
2 3ULL 0.04828184 NOK
5 3ULL 0.120705 NOK
10 3ULL 0.241409 NOK
20 3ULL 0.482818 NOK
50 3ULL 1.21 NOK
100 3ULL 2.41 NOK
1000 3ULL 24.14 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang 3ULL

NOK 3ULL
0.01 NOK 0.414234 3ULL
0.1 NOK 4.14 3ULL
1 NOK 41.42 3ULL
2 NOK 82.85 3ULL
5 NOK 207.12 3ULL
10 NOK 414.23 3ULL
20 NOK 828.47 3ULL
50 NOK 2071.17 3ULL
100 NOK 4142.34 3ULL
1000 NOK 41423 3ULL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng