Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
pNetwork
PNT / ETH
#2601
ETH0.054583
6.0%
0.062276 BTC
7.8%
0.054583 ETH
6.0%
$0,01393
Phạm vi trong 24g
$0,01461
Eidoo (EDO) has been upgraded to pNetwork (PNT). For more information on the token upgrade, please read https://en.cryptonomist.ch/blog/eidoo/the-edo-to-pnt-upgrade-what-you-need-to-know-updated/
Chuyển đổi pNetwork sang Ether (PNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 pNetwork (PNT) sang ETH là ETH0.054583.
PNT
ETH
1 PNT = ETH0.054583
Biểu đồ PNT sang ETH
pNetwork (PNT) hôm nay có giá trị là ETH0.054583, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PNT ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng pNetwork được giao dịch là ETH25,4950.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.5% | 9.3% | 18.5% | 41.0% | 91.8% |
Số liệu thống kê về pNetwork
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH388,6925 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH403,7887 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH25,4950 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
84.686.134
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
87.975.228 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
87.984.177 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 pNetworkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 pNetwork (PNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054583.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 218182 PNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PNT tính bằng ETH là ETH0,004915, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của pNetwork tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của pNetwork (PNT) đã tăng giảm lên -37,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, pNetwork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của pNetwork (PNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của pNetwork (PNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000514 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000458 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00000108 ETH (26.6%).
So sánh giá hàng ngày của pNetwork (PNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của pNetwork (PNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000458 ETH | -0,000000291129 ETH | 6.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000468 ETH | -0,000000351232 ETH | 7.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000504 ETH | -0,000000097105 ETH | 1.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000513 ETH | 0,000000471499 ETH | 10.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000466 ETH | 0,000000007708 ETH | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000465 ETH | -0,000000482156 ETH | 9.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000514 ETH | 0,00000108 ETH | 26.6% |
PNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ pNetwork (PNT) sang ETH là ETH0.054583 cho mỗi 1 PNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNT lấy 0,00002292 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10909109 PNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi pNetwork (PNT) sang ETH
PNT | ETH |
---|---|
0.01 PNT | 0.000000045833 ETH |
0.1 PNT | 0.000000458333 ETH |
1 PNT | 0.00000458 ETH |
2 PNT | 0.00000917 ETH |
5 PNT | 0.00002292 ETH |
10 PNT | 0.00004583 ETH |
20 PNT | 0.00009167 ETH |
50 PNT | 0.00022917 ETH |
100 PNT | 0.00045833 ETH |
1000 PNT | 0.00458333 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PNT
ETH | PNT |
---|---|
0.01 ETH | 2182 PNT |
0.1 ETH | 21818 PNT |
1 ETH | 218182 PNT |
2 ETH | 436364 PNT |
5 ETH | 1090911 PNT |
10 ETH | 2181822 PNT |
20 ETH | 4363644 PNT |
50 ETH | 10909109 PNT |
100 ETH | 21818218 PNT |
1000 ETH | 218182175 PNT |