Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rook
ROOK / ETH
#2673
ETH0,0004865
2.6%
0,00002247 BTC
0.2%
0,0004865 ETH
2.6%
$1,42
Phạm vi trong 24g
$1,51
KeeperDAO (ROOK) has rebranded to Rook (ROOK). For more information please view this press release announcement.
Chuyển đổi Rook sang Ether (ROOK sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rook (ROOK) sang ETH là ETH0,0004865.
ROOK
ETH
1 ROOK = ETH0,0004865
Biểu đồ ROOK sang ETH
Rook (ROOK) hôm nay có giá trị là ETH0,0004865, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROOK ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rook được giao dịch là ETH1,9413.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 2.4% | 1.3% | 3.1% | 7.7% | 97.4% |
Số liệu thống kê về Rook
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH370,7345 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH617,6763 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,9413 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
761.211
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.268.245 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.268.245 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rookcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Rook (ROOK) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004865.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROOK?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2056 ROOK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROOK sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ROOK bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROOK sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROOK bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROOK so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ROOK/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROOK tính bằng ETH là ETH0,4641, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROOK/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rook tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Rook (ROOK) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Rook có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rook (ROOK) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rook (ROOK) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00053379 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00048286 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROOK trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00005616 ETH (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Rook (ROOK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rook (ROOK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROOK sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00048649 ETH | -0,00001290 ETH | 2.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00048286 ETH | -0,00005093 ETH | 9.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00053379 ETH | 0,00001278 ETH | 2.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00052101 ETH | -0,00000146 ETH | 0.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00052246 ETH | 0,00000321 ETH | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00051925 ETH | 0,00000821 ETH | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00051104 ETH | 0,00005616 ETH | 12.3% |
ROOK / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rook (ROOK) sang ETH là ETH0,0004865 cho mỗi 1 ROOK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROOK lấy 0,00243247 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 102776 ROOK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROOK phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rook (ROOK) sang ETH
ROOK | ETH |
---|---|
0.01 ROOK | 0.00000486 ETH |
0.1 ROOK | 0.00004865 ETH |
1 ROOK | 0.00048649 ETH |
2 ROOK | 0.00097299 ETH |
5 ROOK | 0.00243247 ETH |
10 ROOK | 0.00486494 ETH |
20 ROOK | 0.00972989 ETH |
50 ROOK | 0.02432472 ETH |
100 ROOK | 0.04864944 ETH |
1000 ROOK | 0.48649437 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ROOK
ETH | ROOK |
---|---|
0.01 ETH | 20.555222 ROOK |
0.1 ETH | 205.552 ROOK |
1 ETH | 2056 ROOK |
2 ETH | 4111 ROOK |
5 ETH | 10278 ROOK |
10 ETH | 20555 ROOK |
20 ETH | 41110 ROOK |
50 ETH | 102776 ROOK |
100 ETH | 205552 ROOK |
1000 ETH | 2055522 ROOK |