Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / BHD
#4274
BD0.052383
50.9%
0.091000 BTC
50.0%
0.082073 ETH
49.6%
$0.056283
Phạm vi trong 24g
$0,00001287
Chuyển đổi Po.et sang Bahraini Dinar (POE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang BHD là BD0.052383.
POE
BHD
1 POE = BD0.052383
Cách mua POE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng BHD!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang BHD
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là BD0.052383, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 50.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là BD22,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 50.9% | 0.3% | 5.3% | 76.7% | 32.0% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD5.997,18 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD7.484,86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD22,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.052383.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 419708 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng BHD là BD0,08559, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng giảm lên -76,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000247 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00000238 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000247 BD (50.9%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000238 BD | -0,00000247 BD | 50.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000240 BD | 0,000000000000000000 BD | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000240 BD | N/A | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000243 BD | -0,000000034786 BD | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000247 BD | 0,000000000000000000 BD | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000247 BD | N/A | 0.0% |
POE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang BHD là BD0.052383 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00001191 BD hoặc 50,00 BD lấy 20985412 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang BHD
POE | BHD |
---|---|
0.01 POE | 0.000000023826 BHD |
0.1 POE | 0.000000238261 BHD |
1 POE | 0.00000238 BHD |
2 POE | 0.00000477 BHD |
5 POE | 0.00001191 BHD |
10 POE | 0.00002383 BHD |
20 POE | 0.00004765 BHD |
50 POE | 0.00011913 BHD |
100 POE | 0.00023826 BHD |
1000 POE | 0.00238261 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POE
BHD | POE |
---|---|
0.01 BHD | 4197.08 POE |
0.1 BHD | 41971 POE |
1 BHD | 419708 POE |
2 BHD | 839416 POE |
5 BHD | 2098541 POE |
10 BHD | 4197082 POE |
20 BHD | 8394165 POE |
50 BHD | 20985412 POE |
100 BHD | 41970824 POE |
1000 BHD | 419708237 POE |