Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / NOK
#4193
kr0,00007031
0.7%
0.091000 BTC
0.0%
0.082047 ETH
0.8%
$0.056324
Phạm vi trong 24g
$0.056509
Chuyển đổi Po.et sang Norwegian Krone (POE sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang NOK là kr0,00007031.
POE
NOK
1 POE = kr0,00007031
Cách mua POE bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng NOK!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang NOK
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là kr0,00007031, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là kr8.935,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.7% | 2.1% | 76.4% | 77.0% | 74.1% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr177.019 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr220.930 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr8.935,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00007031.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 14221.75 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng NOK là kr1,83, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng giảm lên -76,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00007341 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00007031 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00003071 kr (30.2%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00007031 kr | 0,000000477888 kr | 0.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00007244 kr | -0,000000970745 kr | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00007341 kr | 0,00000182 kr | 2.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00007159 kr | -0,000000030034 kr | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00007162 kr | 0,000000664946 kr | 0.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00007095 kr | -0,00003071 kr | 30.2% |
POE / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang NOK là kr0,00007031 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00035157 kr hoặc 50,00 kr lấy 711088 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang NOK
POE | NOK |
---|---|
0.01 POE | 0.000000703148 NOK |
0.1 POE | 0.00000703 NOK |
1 POE | 0.00007031 NOK |
2 POE | 0.00014063 NOK |
5 POE | 0.00035157 NOK |
10 POE | 0.00070315 NOK |
20 POE | 0.00140630 NOK |
50 POE | 0.00351574 NOK |
100 POE | 0.00703148 NOK |
1000 POE | 0.070315 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang POE
NOK | POE |
---|---|
0.01 NOK | 142.22 POE |
0.1 NOK | 1422.18 POE |
1 NOK | 14221.75 POE |
2 NOK | 28444 POE |
5 NOK | 71109 POE |
10 NOK | 142218 POE |
20 NOK | 284435 POE |
50 NOK | 711088 POE |
100 NOK | 1422175 POE |
1000 NOK | 14221755 POE |