Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,551T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,332B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POLAR logo

Polar Sync
POLAR / NOK

#3718
kr0,008582
0.5%
0.071201 BTC 0.0%
0.062595 ETH 1.2%
$0,0007918 Phạm vi trong 24g $0,0008082

Chuyển đổi Polar Sync sang Norwegian Krone (POLAR sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polar Sync (POLAR) sang NOK là kr0,008582.
POLAR
NOK

1 POLAR = kr0,008582

Cách mua POLAR bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POLAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua POLAR!

Biểu đồ POLAR sang NOK

Polar Sync (POLAR) hôm nay có giá trị là kr0,008582, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLAR ngày hôm nay là 37.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polar Sync được giao dịch là kr1.294,03.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 1.0% 36.2% 42.9% 35.3% 96.1%
Số liệu thống kê về Polar Sync
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.692.355
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr8.582.454
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.294,03
Cung lưu thông
197.187.748
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polar Synccó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Polar Sync (POLAR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,008582.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLAR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 116.52 POLAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POLAR sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của POLAR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLAR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLAR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLAR so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của POLAR/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POLAR tính bằng NOK là kr0,8143, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLAR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polar Sync tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Polar Sync (POLAR) đã tăng giảm lên -37,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Polar Sync có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polar Sync (POLAR) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polar Sync (POLAR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01283953 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00802549 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLAR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00455515 kr (35.5%).

So sánh giá hàng ngày của Polar Sync (POLAR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POLAR sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00858245 kr 0,00004191 kr 0.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00851140 kr 0,00048591 kr 6.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00802549 kr -0,00001113 kr 0.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00803662 kr -0,00024136 kr 2.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00827798 kr -0,00455515 kr 35.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01283313 kr -0,00000640 kr 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01283953 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%

POLAR / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polar Sync (POLAR) sang NOK là kr0,008582 cho mỗi 1 POLAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLAR lấy 0,04291227 kr hoặc 50,00 kr lấy 5825.84 POLAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLAR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polar Sync (POLAR) sang NOK

POLAR NOK
0.01 POLAR 0.00008582 NOK
0.1 POLAR 0.00085825 NOK
1 POLAR 0.00858245 NOK
2 POLAR 0.01716491 NOK
5 POLAR 0.04291227 NOK
10 POLAR 0.085825 NOK
20 POLAR 0.171649 NOK
50 POLAR 0.429123 NOK
100 POLAR 0.858245 NOK
1000 POLAR 8.58 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang POLAR

NOK POLAR
0.01 NOK 1.17 POLAR
0.1 NOK 11.65 POLAR
1 NOK 116.52 POLAR
2 NOK 233.03 POLAR
5 NOK 582.58 POLAR
10 NOK 1165.17 POLAR
20 NOK 2330.34 POLAR
50 NOK 5825.84 POLAR
100 NOK 11651.68 POLAR
1000 NOK 116517 POLAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng