Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polkarare
PRARE / KWD
#3789
KD0,0008301
2.7%
0.074040 BTC
0.5%
0.068736 ETH
2.0%
$0,002629
Phạm vi trong 24g
$0,002731
Chuyển đổi Polkarare sang Kuwaiti Dinar (PRARE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkarare (PRARE) sang KWD là KD0,0008301.
PRARE
KWD
1 PRARE = KD0,0008301
Cách mua PRARE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PRARE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PRARE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PRARE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PRARE bằng KWD!
-
Chọn Polkarare (PRARE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PRARE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PRARE sang KWD
Polkarare (PRARE) hôm nay có giá trị là KD0,0008301, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRARE ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkarare được giao dịch là KD6.440,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.7% | 1.2% | 3.9% | 3.6% | 46.4% |
Số liệu thống kê về Polkarare
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD42.368,54 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD82.996,13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD6.440,17 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
51.048.817
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polkararecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Polkarare (PRARE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0008301.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRARE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1204.73 PRARE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PRARE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của PRARE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRARE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRARE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRARE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của PRARE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PRARE tính bằng KWD là KD0,4065, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRARE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polkarare tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Polkarare (PRARE) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Polkarare có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polkarare (PRARE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkarare (PRARE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00084587 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00077959 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRARE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00004119 KD (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Polkarare (PRARE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polkarare (PRARE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PRARE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00083006 KD | 0,00002193 KD | 2.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00080761 KD | 0,00001174 KD | 1.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00079586 KD | 0,00001627 KD | 2.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00077959 KD | -0,00002451 KD | 3.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00080410 KD | -0,00004119 KD | 4.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00084529 KD | -0,000000577924 KD | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00084587 KD | 0,00000191 KD | 0.2% |
PRARE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkarare (PRARE) sang KWD là KD0,0008301 cho mỗi 1 PRARE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRARE lấy 0,00415032 KD hoặc 50,00 KD lấy 60236 PRARE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRARE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polkarare (PRARE) sang KWD
PRARE | KWD |
---|---|
0.01 PRARE | 0.00000830 KWD |
0.1 PRARE | 0.00008301 KWD |
1 PRARE | 0.00083006 KWD |
2 PRARE | 0.00166013 KWD |
5 PRARE | 0.00415032 KWD |
10 PRARE | 0.00830065 KWD |
20 PRARE | 0.01660130 KWD |
50 PRARE | 0.04150324 KWD |
100 PRARE | 0.083006 KWD |
1000 PRARE | 0.830065 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang PRARE
KWD | PRARE |
---|---|
0.01 KWD | 12.05 PRARE |
0.1 KWD | 120.47 PRARE |
1 KWD | 1204.73 PRARE |
2 KWD | 2409.45 PRARE |
5 KWD | 6023.63 PRARE |
10 KWD | 12047.25 PRARE |
20 KWD | 24095 PRARE |
50 KWD | 60236 PRARE |
100 KWD | 120473 PRARE |
1000 KWD | 1204725 PRARE |