Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,539T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 49,373B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PMON logo

Polychain Monsters
PMON / BHD

#2296
BD0,1453
6.0%
0.055845 BTC 6.3%
0,0001088 ETH 4.7%
$0,3629 Phạm vi trong 24g $0,3908

Chuyển đổi Polychain Monsters sang Bahraini Dinar (PMON sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polychain Monsters (PMON) sang BHD là BD0,1453.
PMON
BHD

1 PMON = BD0,1453

Cách mua PMON bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PMON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PMON bằng BHD!

Biểu đồ PMON sang BHD

Polychain Monsters (PMON) hôm nay có giá trị là BD0,1453, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PMON ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polychain Monsters được giao dịch là BD23.999,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 6.0% 0.2% 1.1% 6.1% 1.2%
Số liệu thống kê về Polychain Monsters
Giá trị vốn hóa thị trường
BD789.385
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.261.610
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD23.999,20
Cung lưu thông
5.433.802
Tổng cung
8.684.404
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polychain Monsterscó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Polychain Monsters (PMON) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1453.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PMON?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 6.88 PMON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PMON sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của PMON bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PMON sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PMON bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PMON so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của PMON/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PMON tính bằng BHD là BD23,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PMON/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polychain Monsters tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Polychain Monsters (PMON) đã tăng giảm lên -6,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Polychain Monsters có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polychain Monsters (PMON) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polychain Monsters (PMON) so với BHD giao động giữa mức cao 0,154761 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,136547 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PMON trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,01118562 BD (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của Polychain Monsters (PMON) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PMON sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,145347 BD 0,00816280 BD 6.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,136547 BD -0,00189170 BD 1.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,138439 BD -0,00072908 BD 0.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,139168 BD -0,01118562 BD 7.4%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,150354 BD -0,00440700 BD 2.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,154761 BD 0,01014177 BD 7.0%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,144619 BD 0,00125741 BD 0.9%

PMON / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polychain Monsters (PMON) sang BHD là BD0,1453 cho mỗi 1 PMON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PMON lấy 0,726733 BD hoặc 50,00 BD lấy 344.01 PMON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PMON phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polychain Monsters (PMON) sang BHD

PMON BHD
0.01 PMON 0.00145347 BHD
0.1 PMON 0.01453467 BHD
1 PMON 0.145347 BHD
2 PMON 0.290693 BHD
5 PMON 0.726733 BHD
10 PMON 1.45 BHD
20 PMON 2.91 BHD
50 PMON 7.27 BHD
100 PMON 14.53 BHD
1000 PMON 145.35 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PMON

BHD PMON
0.01 BHD 0.068801 PMON
0.1 BHD 0.688010 PMON
1 BHD 6.88 PMON
2 BHD 13.76 PMON
5 BHD 34.40 PMON
10 BHD 68.80 PMON
20 BHD 137.60 PMON
50 BHD 344.01 PMON
100 BHD 688.01 PMON
1000 BHD 6880.10 PMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng