Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PolyDoge
POLYDOGE / BHD
#1580
BD0.083427
3.3%
0.0121415 BTC
1.9%
$0.088829
Phạm vi trong 24g
$0.089584
Chuyển đổi PolyDoge sang Bahraini Dinar (POLYDOGE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolyDoge (POLYDOGE) sang BHD là BD0.083427.
POLYDOGE
BHD
1 POLYDOGE = BD0.083427
Cách mua POLYDOGE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLYDOGE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POLYDOGE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLYDOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLYDOGE bằng BHD!
-
Chọn PolyDoge (POLYDOGE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POLYDOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POLYDOGE sang BHD
PolyDoge (POLYDOGE) hôm nay có giá trị là BD0.083427, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POLYDOGE ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolyDoge được giao dịch là BD186.864.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.3% | 2.4% | 3.0% | 22.0% | 22.7% |
Số liệu thống kê về PolyDoge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.925.446 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.929.574 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD186.864 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
853.848.329.240.710
Tổng
855.053.366.995.362
Team Wallet
(0x53eC)
- 1.208.944.621.277
Nguồn cung lưu thông ước tính
853.848.329.240.710
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
855.053.366.995.362
Tổng
1.000.000.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 144.946.633.006.748
Tổng cung ước tính
855.053.366.995.362
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PolyDogecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 PolyDoge (POLYDOGE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.083427.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLYDOGE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 291829126 POLYDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLYDOGE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của POLYDOGE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLYDOGE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLYDOGE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLYDOGE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của POLYDOGE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLYDOGE tính bằng BHD là BD0.073516, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLYDOGE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PolyDoge tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của PolyDoge (POLYDOGE) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, PolyDoge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PolyDoge (POLYDOGE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000003495 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000003159 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLYDOGE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000000228185 BD (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLYDOGE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000003427 BD | -0,000000000117721 BD | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000003495 BD | 0,000000000085839 BD | 2.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000003409 BD | 0,000000000067103 BD | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003342 BD | 0,000000000069337 BD | 2.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000003273 BD | 0,000000000100196 BD | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000003173 BD | 0,000000000014047 BD | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000003159 BD | -0,000000000228185 BD | 6.7% |
POLYDOGE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PolyDoge (POLYDOGE) sang BHD là BD0.083427 cho mỗi 1 POLYDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLYDOGE lấy 0,000000017133 BD hoặc 50,00 BD lấy 14591456291 POLYDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLYDOGE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PolyDoge (POLYDOGE) sang BHD
POLYDOGE | BHD |
---|---|
0.01 POLYDOGE | 0.000000000034267 BHD |
0.1 POLYDOGE | 0.000000000342666 BHD |
1 POLYDOGE | 0.000000003427 BHD |
2 POLYDOGE | 0.000000006853 BHD |
5 POLYDOGE | 0.000000017133 BHD |
10 POLYDOGE | 0.000000034267 BHD |
20 POLYDOGE | 0.000000068533 BHD |
50 POLYDOGE | 0.000000171333 BHD |
100 POLYDOGE | 0.000000342666 BHD |
1000 POLYDOGE | 0.00000343 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POLYDOGE
BHD | POLYDOGE |
---|---|
0.01 BHD | 2918291 POLYDOGE |
0.1 BHD | 29182913 POLYDOGE |
1 BHD | 291829126 POLYDOGE |
2 BHD | 583658252 POLYDOGE |
5 BHD | 1459145629 POLYDOGE |
10 BHD | 2918291258 POLYDOGE |
20 BHD | 5836582516 POLYDOGE |
50 BHD | 14591456291 POLYDOGE |
100 BHD | 29182912582 POLYDOGE |
1000 BHD | 291829125825 POLYDOGE |