Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polymath
POLY / IDR
#552
Rp1.328,33
10.6%
0.051300 BTC
8.5%
0,00002624 ETH
9.6%
$0,08100
Phạm vi trong 24g
$0,09215
Chuyển đổi Polymath sang Indonesian Rupiah (POLY sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polymath (POLY) sang IDR là Rp1.328,33.
POLY
IDR
1 POLY = Rp1.328,33
Cách mua POLY bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLY
-
Bạn có thể mua và bán Polymath (POLY) trên 87 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Polymath sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POLY bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLY bằng IDR!
-
Chọn Polymath (POLY) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POLY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POLY sang IDR
Polymath (POLY) hôm nay có giá trị là Rp1.328,33, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 10.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POLY ngày hôm nay là 9.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polymath được giao dịch là Rp80.691.580.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 10.7% | 9.0% | 3.2% | 16.9% | 60.7% |
Số liệu thống kê về Polymath
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.193.260.628.465 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.327.983.447.411 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp80.691.580 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
898.550.829
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polymathcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Polymath (POLY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.328,33.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLY?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00075282 POLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLY sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của POLY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLY so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của POLY/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLY tính bằng IDR là Rp21.576,99, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polymath tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Polymath (POLY) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Polymath có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polymath (POLY) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polymath (POLY) so với IDR giao động giữa mức cao 1.453,53 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 1.139,55 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 205,87 Rp (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của Polymath (POLY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polymath (POLY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLY sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.328,33 Rp | -157,71 Rp | 10.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1.453,53 Rp | 108,10 Rp | 8.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1.345,43 Rp | 205,87 Rp | 18.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1.139,55 Rp | -92,70 Rp | 7.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1.232,26 Rp | 39,40 Rp | 3.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1.192,86 Rp | -56,63 Rp | 4.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 1.249,48 Rp | 34,54 Rp | 2.8% |
POLY / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polymath (POLY) sang IDR là Rp1.328,33 cho mỗi 1 POLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLY lấy 6.641,67 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03764114 POLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polymath (POLY) sang IDR
POLY | IDR |
---|---|
0.01 POLY | 13.28 IDR |
0.1 POLY | 132.83 IDR |
1 POLY | 1328.33 IDR |
2 POLY | 2656.67 IDR |
5 POLY | 6641.67 IDR |
10 POLY | 13283.34 IDR |
20 POLY | 26567 IDR |
50 POLY | 66417 IDR |
100 POLY | 132833 IDR |
1000 POLY | 1328334 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang POLY
IDR | POLY |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000753 POLY |
0.1 IDR | 0.00007528 POLY |
1 IDR | 0.00075282 POLY |
2 IDR | 0.00150565 POLY |
5 IDR | 0.00376411 POLY |
10 IDR | 0.00752823 POLY |
20 IDR | 0.01505646 POLY |
50 IDR | 0.03764114 POLY |
100 IDR | 0.075282 POLY |
1000 IDR | 0.752823 POLY |