Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polymesh
POLYX / ETH
#191
ETH0,0001264
1.6%
0.056142 BTC
0.4%
$0,3809
Phạm vi trong 24g
$0,4062
Chuyển đổi Polymesh sang Ether (POLYX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polymesh (POLYX) sang ETH là ETH0,0001264.
POLYX
ETH
1 POLYX = ETH0,0001264
Biểu đồ POLYX sang ETH
Polymesh (POLYX) hôm nay có giá trị là ETH0,0001264, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLYX ngày hôm nay là 9.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polymesh được giao dịch là ETH8.943,4620.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 6.2% | 17.7% | 26.9% | 129.5% |
Số liệu thống kê về Polymesh
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH132.546,6085 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH132.546,6085 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8.943,4620 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.049.027.145 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.049.027.145 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polymeshcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Polymesh (POLYX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001264.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLYX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7914 POLYX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLYX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POLYX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLYX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLYX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLYX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POLYX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLYX tính bằng ETH là ETH0,0003750, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLYX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polymesh tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Polymesh (POLYX) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Polymesh có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polymesh (POLYX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polymesh (POLYX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00012635 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00011288 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLYX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00000509 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Polymesh (POLYX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polymesh (POLYX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLYX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00012635 ETH | 0,00000197 ETH | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00012428 ETH | 0,00000473 ETH | 4.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00011955 ETH | 0,00000341 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00011613 ETH | 0,000000066014 ETH | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00011607 ETH | 0,00000318 ETH | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00011288 ETH | -0,00000301 ETH | 2.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00011589 ETH | -0,00000509 ETH | 4.2% |
POLYX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polymesh (POLYX) sang ETH là ETH0,0001264 cho mỗi 1 POLYX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLYX lấy 0,00063176 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 395720 POLYX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLYX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang ETH
POLYX | ETH |
---|---|
0.01 POLYX | 0.00000126 ETH |
0.1 POLYX | 0.00001264 ETH |
1 POLYX | 0.00012635 ETH |
2 POLYX | 0.00025270 ETH |
5 POLYX | 0.00063176 ETH |
10 POLYX | 0.00126352 ETH |
20 POLYX | 0.00252704 ETH |
50 POLYX | 0.00631760 ETH |
100 POLYX | 0.01263520 ETH |
1000 POLYX | 0.12635199 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POLYX
ETH | POLYX |
---|---|
0.01 ETH | 79.144 POLYX |
0.1 ETH | 791.440 POLYX |
1 ETH | 7914 POLYX |
2 ETH | 15829 POLYX |
5 ETH | 39572 POLYX |
10 ETH | 79144 POLYX |
20 ETH | 158288 POLYX |
50 ETH | 395720 POLYX |
100 ETH | 791440 POLYX |
1000 ETH | 7914398 POLYX |