Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Poolz Finance
POOLX / ETH
#1280
ETH0,0007919
1.4%
0,00004438 BTC
1.2%
$3,00
Phạm vi trong 24g
$3,10
Chuyển đổi Poolz Finance sang Ether (POOLX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Poolz Finance (POOLX) sang ETH là ETH0,0007919.
POOLX
ETH
1 POOLX = ETH0,0007919
Biểu đồ POOLX sang ETH
Poolz Finance (POOLX) hôm nay có giá trị là ETH0,0007919, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POOLX ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Poolz Finance được giao dịch là ETH309,3599.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.0% | 3.3% | 0.0% | 26.8% | 6.7% |
Số liệu thống kê về Poolz Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.923,1596 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.372,8409 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH309,3599 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.934.407
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Poolz Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Poolz Finance (POOLX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007919.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POOLX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1263 POOLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POOLX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POOLX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POOLX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POOLX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POOLX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POOLX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POOLX tính bằng ETH là ETH0,003053, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POOLX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Poolz Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Poolz Finance (POOLX) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Poolz Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Poolz Finance (POOLX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00086044 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00078562 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POOLX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00005679 ETH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POOLX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00079188 ETH | 0,00001058 ETH | 1.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00078562 ETH | -0,00000423 ETH | 0.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00078985 ETH | -0,00000949 ETH | 1.2% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00079935 ETH | -0,00002008 ETH | 2.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00081943 ETH | -0,00004102 ETH | 4.8% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00086044 ETH | 0,00005679 ETH | 7.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00080365 ETH | -0,00004788 ETH | 5.6% |
POOLX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Poolz Finance (POOLX) sang ETH là ETH0,0007919 cho mỗi 1 POOLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POOLX lấy 0,00395939 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 63141 POOLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POOLX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) sang ETH
POOLX | ETH |
---|---|
0.01 POOLX | 0.00000792 ETH |
0.1 POOLX | 0.00007919 ETH |
1 POOLX | 0.00079188 ETH |
2 POOLX | 0.00158376 ETH |
5 POOLX | 0.00395939 ETH |
10 POOLX | 0.00791878 ETH |
20 POOLX | 0.01583756 ETH |
50 POOLX | 0.03959389 ETH |
100 POOLX | 0.07918778 ETH |
1000 POOLX | 0.79187778 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POOLX
ETH | POOLX |
---|---|
0.01 ETH | 12.628211 POOLX |
0.1 ETH | 126.282 POOLX |
1 ETH | 1263 POOLX |
2 ETH | 2526 POOLX |
5 ETH | 6314 POOLX |
10 ETH | 12628 POOLX |
20 ETH | 25256 POOLX |
50 ETH | 63141 POOLX |
100 ETH | 126282 POOLX |
1000 ETH | 1262821 POOLX |