coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #2713
Giá Poolz Finance (POOLZ)

Poolz Finance POOLZ / PLN

zł0,295412 -2.1%
0,00000236 BTC -6.0%
0,00003736 ETH -2.2%
Trên danh sách theo dõi 10.366
zł0,280176
Phạm vi 24H
zł0,362750
Giá trị vốn hóa thị trường zł1.265.989
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ zł534.836
Định giá pha loãng hoàn toàn zł1.475.052
Cung lưu thông 4.284.710
Tổng cung 4.992.280
Tổng lượng cung tối đa 4.992.280
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Poolz Finance sang Polish Zloty (POOLZ sang PLN)

POOLZ
PLN

1 POOLZ = zł0,295412

Cập nhật lần cuối 10:05AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi POOLZ thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ POOLZ sang PLN hôm nay là 0,295412 zł và đã đã giảm -2.0% từ zł0,301324 kể từ hôm nay.
Poolz Finance (POOLZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -98.0% từ zł14,79 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.6%
-2.1%
-98.1%
-98.5%
-98.0%
-98.1%

Tôi có thể mua và bán Poolz Finance ở đâu?

Poolz Finance có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł534.836. Poolz Finance có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Poolz Finance (POOLZ) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của Poolz Finance trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POOLZ sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,295412 zł -0,00591268 zł -2.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,316732 zł -0,04438113 zł -12.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,361114 zł -0,143844 zł -28.5%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,504957 zł -0,067756 zł -11.8%
March 16, 2023 Thứ năm 0,572714 zł -17,10 zł -96.8%
March 15, 2023 Thứ tư 17,67 zł 0,585210 zł 3.4%
March 14, 2023 Thứ ba 17,09 zł 1,76 zł 11.5%

Chuyển đổi Poolz Finance (POOLZ) sang PLN

POOLZ PLN
0.01 POOLZ 0.00295412 PLN
0.1 POOLZ 0.02954116 PLN
1 POOLZ 0.295412 PLN
2 POOLZ 0.590823 PLN
5 POOLZ 1.48 PLN
10 POOLZ 2.95 PLN
20 POOLZ 5.91 PLN
50 POOLZ 14.77 PLN
100 POOLZ 29.54 PLN
1000 POOLZ 295.41 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang POOLZ

PLN POOLZ
0.01 PLN 0.03385107 POOLZ
0.1 PLN 0.338511 POOLZ
1 PLN 3.39 POOLZ
2 PLN 6.77 POOLZ
5 PLN 16.93 POOLZ
10 PLN 33.85 POOLZ
20 PLN 67.70 POOLZ
50 PLN 169.26 POOLZ
100 PLN 338.51 POOLZ
1000 PLN 3385.11 POOLZ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu