Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CateCoin
CATE / PLN
#1378
zł0.051412
2.9%
0.0115151 BTC
4.8%
$0.063496
Phạm vi trong 24g
$0.063662
Chuyển đổi CateCoin sang Polish Zloty (CATE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CateCoin (CATE) sang PLN là zł0.051412.
CATE
PLN
1 CATE = zł0.051412
Cách mua CATE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CATE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CATE bằng PLN!
-
Chọn CateCoin (CATE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CATE sang PLN
CateCoin (CATE) hôm nay có giá trị là zł0.051412, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CATE ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CateCoin được giao dịch là zł804.525.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.9% | 8.7% | 4.6% | 10.2% | 0.5% |
Số liệu thống kê về CateCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł48.468.197 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł140.983.512 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł804.525 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.378.628.154.281
Tổng
100.000.000.000.000
Presale
(0x872e)
- 1.347.068.188.683
Content Farming
(0xcaa7)
- 35.065.414.612.069
Team Vesting
(0x5f73)
- 5.158.137.991.940
Development Funds
(0x5b4a)
- 5.155.537.465.949
Exchange Liquidity
(0x529e)
- 4.731.589.161.370
Marketing
(0xb71b)
- 4.196.722.547.114
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.378.628.154.281
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CateCoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 CateCoin (CATE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051412.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 708066 CATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CATE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CATE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATE tính bằng PLN là zł0,00004657, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CateCoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của CateCoin (CATE) đã tăng giảm lên -12,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, CateCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CateCoin (CATE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CateCoin (CATE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000141 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00000130 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,000000061063 zł (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của CateCoin (CATE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CateCoin (CATE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000141 zł | 0,000000039310 zł | 2.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000136 zł | 0,000000061063 zł | 4.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000130 zł | -0,000000038329 zł | 2.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000133 zł | -0,000000017331 zł | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000135 zł | 0,000000038682 zł | 2.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000131 zł | -0,000000041787 zł | 3.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000135 zł | 0,000000043096 zł | 3.3% |
CATE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CateCoin (CATE) sang PLN là zł0.051412 cho mỗi 1 CATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATE lấy 0,00000706 zł hoặc 50,00 zł lấy 35403283 CATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CateCoin (CATE) sang PLN
CATE | PLN |
---|---|
0.01 CATE | 0.000000014123 PLN |
0.1 CATE | 0.000000141230 PLN |
1 CATE | 0.00000141 PLN |
2 CATE | 0.00000282 PLN |
5 CATE | 0.00000706 PLN |
10 CATE | 0.00001412 PLN |
20 CATE | 0.00002825 PLN |
50 CATE | 0.00007061 PLN |
100 CATE | 0.00014123 PLN |
1000 CATE | 0.00141230 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CATE
PLN | CATE |
---|---|
0.01 PLN | 7080.66 CATE |
0.1 PLN | 70807 CATE |
1 PLN | 708066 CATE |
2 PLN | 1416131 CATE |
5 PLN | 3540328 CATE |
10 PLN | 7080657 CATE |
20 PLN | 14161313 CATE |
50 PLN | 35403283 CATE |
100 PLN | 70806567 CATE |
1000 PLN | 708065668 CATE |