Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Potcoin
POT / ETH
#3008
ETH0.067875
48.8%
0.073843 BTC
48.5%
$0,001516
Phạm vi trong 24g
$0,002484
PotCoin (POT) has recently migrated to the Polygon network. For more information, please view this announcement.
Chuyển đổi Potcoin sang Ether (POT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Potcoin (POT) sang ETH là ETH0.067875.
POT
ETH
1 POT = ETH0.067875
Biểu đồ POT sang ETH
Potcoin (POT) hôm nay có giá trị là ETH0.067875, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 48.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POT ngày hôm nay là 52.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Potcoin được giao dịch là ETH0,08681.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 48.8% | 60.4% | 32.7% | 16.9% | 5.6% |
Số liệu thống kê về Potcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH180,0160 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH330,7743 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,08681 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
228.574.922
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Potcoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Potcoin (POT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067875.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1269916 POT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POT tính bằng ETH là ETH0,002644, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Potcoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Potcoin (POT) đã tăng tăng lên 34,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Potcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Potcoin (POT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Potcoin (POT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000787454 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000508056 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000258317 ETH (48.8%).
So sánh giá hàng ngày của Potcoin (POT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Potcoin (POT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000787454 ETH | 0,000000258317 ETH | 48.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000526980 ETH | -0,000000004441 ETH | 0.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000531421 ETH | 0,000000008342 ETH | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000523079 ETH | 0,000000015023 ETH | 3.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000508056 ETH | -0,000000053758 ETH | 9.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000561814 ETH | 0,000000044221 ETH | 8.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000517592 ETH | 0,000000003940 ETH | 0.8% |
POT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Potcoin (POT) sang ETH là ETH0.067875 cho mỗi 1 POT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POT lấy 0,00000394 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 63495804 POT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Potcoin (POT) sang ETH
POT | ETH |
---|---|
0.01 POT | 0.000000007875 ETH |
0.1 POT | 0.000000078745 ETH |
1 POT | 0.000000787454 ETH |
2 POT | 0.00000157 ETH |
5 POT | 0.00000394 ETH |
10 POT | 0.00000787 ETH |
20 POT | 0.00001575 ETH |
50 POT | 0.00003937 ETH |
100 POT | 0.00007875 ETH |
1000 POT | 0.00078745 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POT
ETH | POT |
---|---|
0.01 ETH | 12699 POT |
0.1 ETH | 126992 POT |
1 ETH | 1269916 POT |
2 ETH | 2539832 POT |
5 ETH | 6349580 POT |
10 ETH | 12699161 POT |
20 ETH | 25398322 POT |
50 ETH | 63495804 POT |
100 ETH | 126991608 POT |
1000 ETH | 1269916081 POT |