Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Powerledger
POWR / BHD
#337
BD0,1175
0.1%
0.054967 BTC
1.8%
0,0001030 ETH
0.6%
$0,3034
Phạm vi trong 24g
$0,3177
Chuyển đổi Powerledger sang Bahraini Dinar (POWR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) sang BHD là BD0,1175.
POWR
BHD
1 POWR = BD0,1175
Cách mua POWR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POWR
-
Bạn có thể mua và bán Powerledger (POWR) trên 97 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Powerledger sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POWR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POWR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POWR bằng BHD!
-
Chọn Powerledger (POWR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POWR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POWR sang BHD
Powerledger (POWR) hôm nay có giá trị là BD0,1175, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POWR ngày hôm nay là 7.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Powerledger được giao dịch là BD5.038.852.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.1% | 7.8% | 4.6% | 19.2% | 89.3% |
Số liệu thống kê về Powerledger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD61.832.226 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD117.590.325 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.038.852 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
525.567.806
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.506.122
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Powerledgercó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Powerledger (POWR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1175.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POWR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 8.51 POWR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POWR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của POWR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POWR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POWR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POWR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của POWR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POWR tính bằng BHD là BD0,7130, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POWR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Powerledger tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Powerledger (POWR) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Powerledger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Powerledger (POWR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Powerledger (POWR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,126550 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,111527 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POWR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00872621 BD (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Powerledger (POWR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Powerledger (POWR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POWR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,117513 BD | 0,00014252 BD | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,117824 BD | -0,00872621 BD | 6.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,126550 BD | 0,00648618 BD | 5.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,120064 BD | 0,00529023 BD | 4.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,114773 BD | 0,00220838 BD | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,112565 BD | 0,00103785 BD | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,111527 BD | 0,00320644 BD | 3.0% |
POWR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger (POWR) sang BHD là BD0,1175 cho mỗi 1 POWR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POWR lấy 0,587567 BD hoặc 50,00 BD lấy 425.48 POWR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POWR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Powerledger (POWR) sang BHD
POWR | BHD |
---|---|
0.01 POWR | 0.00117513 BHD |
0.1 POWR | 0.01175133 BHD |
1 POWR | 0.117513 BHD |
2 POWR | 0.235027 BHD |
5 POWR | 0.587567 BHD |
10 POWR | 1.18 BHD |
20 POWR | 2.35 BHD |
50 POWR | 5.88 BHD |
100 POWR | 11.75 BHD |
1000 POWR | 117.51 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POWR
BHD | POWR |
---|---|
0.01 BHD | 0.085097 POWR |
0.1 BHD | 0.850967 POWR |
1 BHD | 8.51 POWR |
2 BHD | 17.02 POWR |
5 BHD | 42.55 POWR |
10 BHD | 85.10 POWR |
20 BHD | 170.19 POWR |
50 BHD | 425.48 POWR |
100 BHD | 850.97 POWR |
1000 BHD | 8509.67 POWR |