Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Presearch
PRE / ETH
#1477
ETH0.054898
4.2%
0.062610 BTC
2.7%
0.054898 ETH
4.2%
$0,01786
Phạm vi trong 24g
$0,01887
Chuyển đổi Presearch sang Ether (PRE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Presearch (PRE) sang ETH là ETH0.054898.
PRE
ETH
1 PRE = ETH0.054898
Biểu đồ PRE sang ETH
Presearch (PRE) hôm nay có giá trị là ETH0.054898, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRE ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Presearch được giao dịch là ETH36,0984.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.3% | 3.6% | 15.1% | 2.2% | 55.0% |
Số liệu thống kê về Presearch
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.694,9325 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.674,9080 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH36,0984 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
550.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
750.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Presearchcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Presearch (PRE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054898.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 204176 PRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PRE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PRE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PRE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PRE tính bằng ETH là ETH0,001012, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Presearch tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Presearch (PRE) đã tăng giảm lên -21,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Presearch có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Presearch (PRE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Presearch (PRE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000490 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000448 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000320838 ETH (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Presearch (PRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Presearch (PRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PRE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000490 ETH | 0,000000196689 ETH | 4.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000449 ETH | 0,000000015381 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000448 ETH | -0,000000048448 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000453 ETH | -0,000000229821 ETH | 4.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000476 ETH | 0,000000218159 ETH | 4.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000454 ETH | 0,000000038307 ETH | 0.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000450 ETH | -0,000000320838 ETH | 6.7% |
PRE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Presearch (PRE) sang ETH là ETH0.054898 cho mỗi 1 PRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRE lấy 0,00002449 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10208816 PRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Presearch (PRE) sang ETH
PRE | ETH |
---|---|
0.01 PRE | 0.000000048977 ETH |
0.1 PRE | 0.000000489773 ETH |
1 PRE | 0.00000490 ETH |
2 PRE | 0.00000980 ETH |
5 PRE | 0.00002449 ETH |
10 PRE | 0.00004898 ETH |
20 PRE | 0.00009795 ETH |
50 PRE | 0.00024489 ETH |
100 PRE | 0.00048977 ETH |
1000 PRE | 0.00489773 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PRE
ETH | PRE |
---|---|
0.01 ETH | 2042 PRE |
0.1 ETH | 20418 PRE |
1 ETH | 204176 PRE |
2 ETH | 408353 PRE |
5 ETH | 1020882 PRE |
10 ETH | 2041763 PRE |
20 ETH | 4083526 PRE |
50 ETH | 10208816 PRE |
100 ETH | 20417632 PRE |
1000 ETH | 204176324 PRE |